sudetenland
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sudetenland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tên gọi lịch sử của Đức cho các khu vực phía bắc, tây nam và tây của Tiệp Khắc, nơi chủ yếu có người nói tiếng Đức sinh sống, đặc biệt là các quận biên giới của Bohemia, Moravia và những phần của Silesia nằm trong Tiệp Khắc.
Definition (English Meaning)
A historical German name for the northern, southwestern, and western areas of Czechoslovakia which were inhabited primarily by German speakers, especially the border districts of Bohemia, Moravia, and those parts of Silesia located within Czechoslovakia.
Ví dụ Thực tế với 'Sudetenland'
-
"The annexation of the Sudetenland by Nazi Germany was a significant event leading up to World War II."
"Việc Đức Quốc xã sáp nhập Sudetenland là một sự kiện quan trọng dẫn đến Thế chiến thứ hai."
-
"The Sudetenland was a key area of contention between Czechoslovakia and Germany."
"Sudetenland là một khu vực tranh chấp chính giữa Tiệp Khắc và Đức."
-
"Many Germans lived in the Sudetenland before World War II."
"Nhiều người Đức đã sống ở Sudetenland trước Thế chiến thứ hai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sudetenland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sudetenland
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sudetenland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'Sudetenland' mang tính lịch sử và chính trị, thường liên quan đến các sự kiện trước và trong Thế chiến thứ hai. Nó gắn liền với chính sách nhượng bộ của Anh và Pháp đối với Hitler, dẫn đến việc sáp nhập khu vực này vào Đức Quốc xã năm 1938 theo Hiệp định Munich. Hiện nay, khu vực này thuộc Cộng hòa Séc. Việc sử dụng thuật ngữ này thường mang sắc thái lịch sử và chính trị, gợi nhớ đến giai đoạn căng thẳng và chiến tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in Sudetenland*: Chỉ vị trí địa lý bên trong khu vực Sudetenland. *of Sudetenland*: Thường dùng để chỉ nguồn gốc, thuộc tính hoặc đặc điểm liên quan đến vùng đất này (ví dụ: 'the people of Sudetenland').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sudetenland'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.