(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ czechoslovakia
C1

czechoslovakia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Tiệp Khắc Cộng hòa Tiệp Khắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Czechoslovakia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia cũ ở Trung Âu, tồn tại từ năm 1918 đến năm 1939 và từ năm 1945 đến năm 1992.

Definition (English Meaning)

A former country in Central Europe, existing from 1918 to 1939 and from 1945 to 1992.

Ví dụ Thực tế với 'Czechoslovakia'

  • "Czechoslovakia was a key player in the interwar period."

    "Tiệp Khắc là một nhân tố quan trọng trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh."

  • "After the fall of communism, Czechoslovakia underwent significant political and economic changes."

    "Sau sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản, Tiệp Khắc đã trải qua những thay đổi chính trị và kinh tế đáng kể."

  • "The dissolution of Czechoslovakia was a peaceful separation."

    "Sự giải thể của Tiệp Khắc là một cuộc chia ly hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Czechoslovakia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: czechoslovakia
  • Adjective: czechoslovak
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

czech republic(Cộng hòa Séc)
slovakia(Slovakia)
bohemia(Bohemia (Vùng đất Séc))
moravia(Moravia (Vùng đất Séc))
prague(Prague (Thủ đô Cộng hòa Séc))
bratislava(Bratislava (Thủ đô Slovakia))

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Địa lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Czechoslovakia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Czechoslovakia là một quốc gia đa sắc tộc, bao gồm người Séc, người Slovak, người Đức, người Hungary và người Ruthenia. Nó tan rã một cách hòa bình vào năm 1993 thành Cộng hòa Séc và Slovakia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Czechoslovakia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)