(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bohemia
C1

bohemia

noun

Nghĩa tiếng Việt

giới nghệ sĩ tự do giới văn nghệ sĩ phóng khoáng phong cách sống bohemia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bohemia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sống và hành xử theo những cách khác biệt so với những gì xã hội chấp nhận là bình thường, đặc biệt là những người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

A socially unconventional person, especially one who is involved in the arts.

Ví dụ Thực tế với 'Bohemia'

  • "Paris became known as a center of bohemia."

    "Paris trở nên nổi tiếng là một trung tâm của giới bohemia."

  • "She was drawn to the bohemia of Greenwich Village."

    "Cô ấy bị thu hút bởi giới bohemia của Greenwich Village."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bohemia'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

art(nghệ thuật)
literature(văn học)
music(âm nhạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Nghệ thuật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Bohemia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bohemia thường ám chỉ một lối sống tự do, phóng khoáng, coi trọng sự sáng tạo và cá tính hơn là các quy tắc và giá trị truyền thống. Khái niệm này gắn liền với những người nghệ sĩ, nhà văn, nhạc sĩ,... có tư tưởng cấp tiến và lối sống khác biệt. So với 'eccentric' (lập dị) thì 'bohemian' nhấn mạnh vào sự sáng tạo và gắn kết với giới nghệ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Bohemia of the 1920s: nói về phong trào/ cộng đồng bohemia của thập niên 1920.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bohemia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)