munich agreement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Munich agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận được ký kết tại Munich vào ngày 30 tháng 9 năm 1938, bởi Đức, Anh, Pháp và Ý. Thỏa thuận này quy định "việc nhượng lại cho Đức vùng lãnh thổ Sudeten German" của Tiệp Khắc.
Definition (English Meaning)
An agreement concluded at Munich on September 30, 1938, by Germany, Great Britain, France, and Italy. It provided "cession to Germany of the Sudeten German territory" of Czechoslovakia.
Ví dụ Thực tế với 'Munich agreement'
-
"The Munich Agreement is widely regarded as a failed act of appeasement."
"Thỏa thuận Munich được nhiều người coi là một hành động xoa dịu thất bại."
-
"Historians often cite the Munich Agreement as a turning point in the lead-up to World War II."
"Các nhà sử học thường trích dẫn Hiệp định Munich như một bước ngoặt trong giai đoạn dẫn đến Thế chiến thứ hai."
-
"The Munich Agreement demonstrated the dangers of appeasing aggressive dictators."
"Hiệp định Munich cho thấy sự nguy hiểm của việc xoa dịu các nhà độc tài hung hăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Munich agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agreement
- Adjective: munich
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Munich agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thỏa thuận Munich là một ví dụ điển hình về chính sách xoa dịu (appeasement) được các nước phương Tây áp dụng đối với Adolf Hitler trước Chiến tranh thế giới thứ hai. Nó thường được nhắc đến như một sai lầm lịch sử nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: chỉ địa điểm (Munich). on: chỉ ngày tháng (September 30, 1938). by: chỉ các bên tham gia ký kết (Germany, Great Britain, France, and Italy). of: liên quan đến đối tượng (Sudeten German territory of Czechoslovakia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Munich agreement'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the conference, diplomats will have been discussing the Munich agreement for three consecutive days.
|
Đến cuối hội nghị, các nhà ngoại giao sẽ đã thảo luận về hiệp định Munich trong ba ngày liên tiếp. |
| Phủ định |
The government won't have been considering the Munich agreement's long-term consequences when making their decision.
|
Chính phủ sẽ không xem xét những hậu quả lâu dài của hiệp định Munich khi đưa ra quyết định của họ. |
| Nghi vấn |
Will historians have been debating the Munich agreement's impact on World War II for decades to come?
|
Liệu các nhà sử học có tranh luận về tác động của hiệp định Munich đối với Thế chiến II trong nhiều thập kỷ tới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Historians have often debated the long-term consequences of the Munich agreement.
|
Các nhà sử học thường tranh luận về những hậu quả lâu dài của Hiệp định Munich. |
| Phủ định |
The government has not forgotten the lessons learned from the Munich agreement.
|
Chính phủ vẫn chưa quên những bài học kinh nghiệm từ Hiệp định Munich. |
| Nghi vấn |
Has the Munich agreement been fully analyzed in terms of its impact on subsequent diplomatic decisions?
|
Hiệp định Munich đã được phân tích đầy đủ về tác động của nó đối với các quyết định ngoại giao tiếp theo chưa? |