(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suds
B1

suds

noun

Nghĩa tiếng Việt

bọt xà phòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bọt xà phòng.

Definition (English Meaning)

Froth made from soap and water.

Ví dụ Thực tế với 'Suds'

  • "The sink was full of suds."

    "Bồn rửa đầy bọt xà phòng."

  • "She rinsed the clothes free of suds."

    "Cô ấy giũ quần áo cho hết bọt xà phòng."

  • "The washing machine was churning up suds."

    "Máy giặt đang tạo ra bọt xà phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suds
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

detergent(chất tẩy rửa)
soap(xà phòng)
wash(giặt, rửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia đình/Vệ sinh

Ghi chú Cách dùng 'Suds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ bọt tạo ra khi giặt giũ hoặc rửa chén bát. 'Suds' thường gợi ý về sự sạch sẽ và hiệu quả làm sạch. Khác với 'foam' (bọt) nói chung, 'suds' đặc biệt liên quan đến xà phòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in the suds: trong bọt xà phòng (đang giặt giũ); of suds: thuộc về/tạo ra từ bọt xà phòng

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suds'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There were suds all over the kitchen sink after I washed the dishes.
Có bọt xà phòng khắp bồn rửa nhà bếp sau khi tôi rửa bát.
Phủ định
There aren't any suds left in the bottle; it's just water now.
Không còn bọt xà phòng nào trong chai cả; bây giờ chỉ còn nước thôi.
Nghi vấn
How many suds did you use when you washed the car?
Bạn đã dùng bao nhiêu bọt xà phòng khi rửa xe?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The washing machine will have been producing suds for an hour by the time you get home.
Máy giặt sẽ đã tạo ra bọt xà phòng được một tiếng khi bạn về đến nhà.
Phủ định
The cleaning crew won't have been using those strong suds for very long when the manager arrives.
Đội dọn dẹp sẽ chưa sử dụng loại bọt xà phòng mạnh đó được lâu khi người quản lý đến.
Nghi vấn
Will the dishwasher have been overflowing with suds by the time we realize there's a problem?
Liệu máy rửa chén có bị tràn bọt xà phòng vào thời điểm chúng ta nhận ra có vấn đề không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)