detergent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detergent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất tẩy rửa hòa tan trong nước, kết hợp với các tạp chất để làm cho chúng dễ hòa tan hơn, và khác với xà phòng ở chỗ không tạo thành cặn với muối trong nước cứng.
Definition (English Meaning)
A water-soluble cleansing agent which combines with impurities to make them more soluble, and differs from soap in not forming a scum with the salts in hard water.
Ví dụ Thực tế với 'Detergent'
-
"Laundry detergent is designed to remove dirt and stains from clothing."
"Bột giặt được thiết kế để loại bỏ bụi bẩn và vết bẩn khỏi quần áo."
-
"This detergent is very effective at removing grease."
"Chất tẩy rửa này rất hiệu quả trong việc loại bỏ dầu mỡ."
-
"The company produces a range of environmentally friendly detergents."
"Công ty sản xuất một loạt các chất tẩy rửa thân thiện với môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detergent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detergent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detergent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Detergent là một thuật ngữ rộng hơn soap (xà phòng). Trong khi xà phòng được làm từ chất béo và kiềm, chất tẩy rửa có thể được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả dầu mỏ. Chất tẩy rửa hiệu quả hơn xà phòng trong nước cứng vì chúng không tạo thành cặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Detergent thường đi với 'with' để chỉ chất mà nó được sử dụng để làm sạch (ví dụ: 'detergent with enzymes') hoặc 'in' để chỉ môi trường sử dụng (ví dụ: 'detergent in hard water').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detergent'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Use detergent sparingly to avoid damaging your clothes.
|
Sử dụng chất tẩy rửa tiết kiệm để tránh làm hỏng quần áo của bạn. |
| Phủ định |
Don't pour detergent directly onto your clothes; dilute it first.
|
Đừng đổ trực tiếp chất tẩy rửa lên quần áo của bạn; hãy pha loãng nó trước. |
| Nghi vấn |
Please add detergent to the washing machine before starting it.
|
Vui lòng thêm chất tẩy rửa vào máy giặt trước khi khởi động. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This detergent is very effective at removing stains.
|
Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả trong việc loại bỏ vết bẩn. |
| Phủ định |
That detergent isn't safe for use on delicate fabrics.
|
Loại chất tẩy rửa đó không an toàn để sử dụng trên các loại vải mỏng. |
| Nghi vấn |
Is this detergent environmentally friendly?
|
Chất tẩy rửa này có thân thiện với môi trường không? |