(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foam
B1

foam

noun

Nghĩa tiếng Việt

bọt sủi bọt tạo bọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foam'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bọt, một khối các bong bóng nhỏ hình thành trên hoặc trong chất lỏng, thường là do khuấy động hoặc lên men.

Definition (English Meaning)

A mass of small bubbles formed on or in liquid, typically by agitation or fermentation.

Ví dụ Thực tế với 'Foam'

  • "The waves crashed, leaving foam on the beach."

    "Sóng vỗ bờ, để lại bọt trên bãi biển."

  • "The fire extinguisher released a thick foam."

    "Bình cứu hỏa phun ra một lớp bọt dày."

  • "Shaving foam helps soften the beard."

    "Bọt cạo râu giúp làm mềm râu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foam'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foam
  • Verb: foam
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bubble(bong bóng)
suds(bọt xà bông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Hóa học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Foam'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Foam' chỉ trạng thái của chất lỏng khi chứa nhiều bong bóng khí. Nó khác với 'froth' ở chỗ 'foam' có thể ổn định hơn và có cấu trúc rõ ràng hơn (ví dụ: bọt biển), trong khi 'froth' thường lỏng lẻo và dễ tan hơn (ví dụ: bọt bia).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in with

'Foam on': Bọt trên bề mặt của cái gì đó. 'Foam in': Bọt bên trong cái gì đó. 'Foam with': Có bọt chứa cái gì đó (ví dụ: 'coffee foam with chocolate').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foam'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ocean might foam after the storm.
Đại dương có thể nổi bọt sau cơn bão.
Phủ định
The river shouldn't foam so much; it indicates pollution.
Sông không nên nổi quá nhiều bọt; nó cho thấy ô nhiễm.
Nghi vấn
Could the cleaning solution foam if mixed with water?
Dung dịch tẩy rửa có thể tạo bọt nếu trộn với nước không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The angry sea foamed at the shore.
Biển giận dữ sủi bọt vào bờ.
Phủ định
The cleaning solution didn't foam as expected.
Dung dịch tẩy rửa không tạo bọt như mong đợi.
Nghi vấn
Does the soapy water foam when you shake it?
Nước xà phòng có tạo bọt khi bạn lắc nó không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ocean is going to foam after the storm.
Đại dương sẽ nổi bọt sau cơn bão.
Phủ định
The cleaning solution is not going to foam if you don't shake it.
Dung dịch tẩy rửa sẽ không tạo bọt nếu bạn không lắc nó.
Nghi vấn
Is the beer going to foam over if I pour it too quickly?
Bia có tràn bọt ra ngoài nếu tôi rót quá nhanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)