(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ froth
B2

froth

noun

Nghĩa tiếng Việt

bọt sủi bọt đánh bông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Froth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bọt, một khối bong bóng nhỏ trong chất lỏng được tạo ra do khuấy động, lên men hoặc nước bọt.

Definition (English Meaning)

A mass of small bubbles in liquid caused by agitation, fermentation, or saliva.

Ví dụ Thực tế với 'Froth'

  • "The coffee had a thick froth on top."

    "Cốc cà phê có một lớp bọt dày ở trên."

  • "The waves crashed against the rocks, sending froth into the air."

    "Sóng đánh vào đá, tung bọt lên không trung."

  • "She frothed the milk to make a cappuccino."

    "Cô ấy đánh sữa để làm cappuccino."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Froth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: froth
  • Verb: froth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

effervescence(sự sủi bọt)
bubbles(bong bóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Froth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'froth' thường gợi cảm giác về một lớp bọt nhẹ, xốp trên bề mặt chất lỏng. Nó khác với 'foam' ở chỗ 'froth' thường được dùng để chỉ bọt nhỏ, không ổn định, trong khi 'foam' có thể chỉ cả bọt lớn và ổn định hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

'Froth on/over something' diễn tả bọt phủ lên trên bề mặt của vật gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Froth'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cappuccino machine quickly frothed the milk.
Máy pha cappuccino nhanh chóng đánh sữa tạo bọt.
Phủ định
The angry sea did not froth at the shore.
Biển giận dữ không sủi bọt ở bờ biển.
Nghi vấn
Does the boiling soup froth too much?
Súp đang sôi có sủi bọt quá nhiều không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cappuccino machine had been frothing milk for hours before it broke down.
Máy pha cappuccino đã sủi bọt sữa hàng giờ trước khi nó bị hỏng.
Phủ định
He hadn't been frothing with anger, he was simply disappointed.
Anh ấy đã không nổi giận sùng sục, anh ấy chỉ đơn giản là thất vọng.
Nghi vấn
Had the chef been frothing the egg whites long enough to make the meringue stable?
Đầu bếp đã đánh bông lòng trắng trứng đủ lâu để làm cho bánh trứng đường ổn định chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cappuccino froths nicely when she uses fresh milk.
Cốc cappuccino tạo bọt rất đẹp khi cô ấy sử dụng sữa tươi.
Phủ định
He does not like the froth on his beer.
Anh ấy không thích bọt trên bia của mình.
Nghi vấn
Does the wave froth as it crashes on the shore?
Sóng có tạo bọt khi nó vỡ trên bờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)