(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suffocating
C1

suffocating

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngột ngạt bức bối khó thở gây khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffocating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngột ngạt, khó thở; cực kỳ khó chịu hoặc áp bức, gây cảm giác bị mắc kẹt và hạn chế.

Definition (English Meaning)

Extremely unpleasant or oppressive; causing one to feel trapped and restricted.

Ví dụ Thực tế với 'Suffocating'

  • "The city was suffocating under a blanket of smog."

    "Thành phố ngột ngạt dưới một lớp sương mù dày đặc."

  • "He found the relationship suffocating and decided to end it."

    "Anh ấy thấy mối quan hệ này ngột ngạt và quyết định kết thúc nó."

  • "The suffocating heat made it difficult to concentrate."

    "Cái nóng ngột ngạt khiến tôi khó tập trung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suffocating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: suffocating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

liberating(giải phóng, làm tự do)
freeing(giải thoát)
refreshing(tươi mát, sảng khoái)

Từ liên quan (Related Words)

claustrophobic(gây ra chứng sợ không gian hẹp)
repressive(đàn áp, áp bức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Suffocating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suffocating' thường được dùng để mô tả những tình huống, môi trường hoặc cảm xúc gây ra cảm giác bị kìm hãm, khó chịu, và không thoải mái. Nó nhấn mạnh sự bức bí, thiếu tự do và cảm giác bị ngộp thở cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Khác với 'oppressive' (áp bức) thường mang ý nghĩa chính trị hoặc xã hội, 'suffocating' tập trung vào cảm giác cá nhân bị ảnh hưởng. So với 'stifling' (ngột ngạt, làm nghẹt thở), 'suffocating' có thể mang sắc thái mạnh hơn về mức độ khó chịu và ảnh hưởng tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under with

Ví dụ: 'suffocating under pressure' (ngột ngạt dưới áp lực), 'suffocating with emotion' (ngột ngạt vì cảm xúc). 'Under' ám chỉ sự đè nén, còn 'with' ám chỉ nguyên nhân gây ra sự ngột ngạt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffocating'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The humid air is suffocating.
Không khí ẩm ướt thật ngột ngạt.
Phủ định
Isn't the performance suffocating the creativity of the artists?
Phải chăng buổi biểu diễn đang bóp nghẹt sự sáng tạo của các nghệ sĩ?
Nghi vấn
Are you feeling suffocating in this crowded room?
Bạn có cảm thấy ngột ngạt trong căn phòng đông đúc này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to feel suffocating in crowded places, but now I'm used to it.
Tôi từng cảm thấy ngột ngạt ở những nơi đông người, nhưng giờ tôi đã quen rồi.
Phủ định
She didn't use to find the city air suffocating.
Cô ấy đã từng không cảm thấy không khí thành phố ngột ngạt.
Nghi vấn
Did you use to find his constant attention suffocating?
Bạn đã từng thấy sự quan tâm liên tục của anh ấy thật ngột ngạt phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)