suffocating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffocating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngột ngạt, khó thở; cực kỳ khó chịu hoặc áp bức, gây cảm giác bị mắc kẹt và hạn chế.
Definition (English Meaning)
Extremely unpleasant or oppressive; causing one to feel trapped and restricted.
Ví dụ Thực tế với 'Suffocating'
-
"The city was suffocating under a blanket of smog."
"Thành phố ngột ngạt dưới một lớp sương mù dày đặc."
-
"He found the relationship suffocating and decided to end it."
"Anh ấy thấy mối quan hệ này ngột ngạt và quyết định kết thúc nó."
-
"The suffocating heat made it difficult to concentrate."
"Cái nóng ngột ngạt khiến tôi khó tập trung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suffocating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: suffocating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suffocating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'suffocating' thường được dùng để mô tả những tình huống, môi trường hoặc cảm xúc gây ra cảm giác bị kìm hãm, khó chịu, và không thoải mái. Nó nhấn mạnh sự bức bí, thiếu tự do và cảm giác bị ngộp thở cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Khác với 'oppressive' (áp bức) thường mang ý nghĩa chính trị hoặc xã hội, 'suffocating' tập trung vào cảm giác cá nhân bị ảnh hưởng. So với 'stifling' (ngột ngạt, làm nghẹt thở), 'suffocating' có thể mang sắc thái mạnh hơn về mức độ khó chịu và ảnh hưởng tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'suffocating under pressure' (ngột ngạt dưới áp lực), 'suffocating with emotion' (ngột ngạt vì cảm xúc). 'Under' ám chỉ sự đè nén, còn 'with' ám chỉ nguyên nhân gây ra sự ngột ngạt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffocating'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The humid air is suffocating.
|
Không khí ẩm ướt thật ngột ngạt. |
| Phủ định |
Isn't the performance suffocating the creativity of the artists?
|
Phải chăng buổi biểu diễn đang bóp nghẹt sự sáng tạo của các nghệ sĩ? |
| Nghi vấn |
Are you feeling suffocating in this crowded room?
|
Bạn có cảm thấy ngột ngạt trong căn phòng đông đúc này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to feel suffocating in crowded places, but now I'm used to it.
|
Tôi từng cảm thấy ngột ngạt ở những nơi đông người, nhưng giờ tôi đã quen rồi. |
| Phủ định |
She didn't use to find the city air suffocating.
|
Cô ấy đã từng không cảm thấy không khí thành phố ngột ngạt. |
| Nghi vấn |
Did you use to find his constant attention suffocating?
|
Bạn đã từng thấy sự quan tâm liên tục của anh ấy thật ngột ngạt phải không? |