repressive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repressive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiểm soát người dân bằng vũ lực và hạn chế quyền tự do của họ; mang tính đàn áp, áp bức.
Definition (English Meaning)
Controlling people by force and restricting their freedom.
Ví dụ Thực tế với 'Repressive'
-
"The regime was criticized for its repressive policies."
"Chế độ đó bị chỉ trích vì các chính sách đàn áp của nó."
-
"Repressive laws stifle creativity and innovation."
"Luật pháp hà khắc bóp nghẹt sự sáng tạo và đổi mới."
-
"The repressive atmosphere made people afraid to speak out."
"Bầu không khí đàn áp khiến mọi người sợ hãi lên tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repressive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: repress
- Adjective: repressive
- Adverb: repressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repressive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'repressive' thường được dùng để mô tả các hệ thống chính trị, luật pháp, hoặc các hành vi kiểm soát gắt gao và hạn chế quyền tự do cá nhân. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất công và thiếu dân chủ. Khác với 'oppressive', 'repressive' nhấn mạnh vào hành động kiểm soát và ngăn chặn, trong khi 'oppressive' nhấn mạnh vào sự đè nén và gây khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'repressive of freedom' (đàn áp tự do), 'repressive towards dissent' (đàn áp sự bất đồng). 'Repressive of' thường đi với những thứ bị đàn áp, còn 'repressive towards' đi với đối tượng bị đàn áp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repressive'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has repressed dissent for years.
|
Chính phủ đã đàn áp sự bất đồng ý kiến trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The international community has not repressed the truth about the human rights violations.
|
Cộng đồng quốc tế đã không che đậy sự thật về các vi phạm nhân quyền. |
| Nghi vấn |
Has the new law been repressively enforced by the police?
|
Luật mới có bị cảnh sát thực thi một cách hà khắc không? |