sulky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sulky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lặng lẽ và khó chịu vì bạn đang tức giận về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Silent and bad-tempered because you are angry about something.
Ví dụ Thực tế với 'Sulky'
-
"He looked sulky all morning."
"Anh ta trông hờn dỗi cả buổi sáng."
-
"She gave me a sulky look."
"Cô ấy nhìn tôi với vẻ hờn dỗi."
-
"The child was sulky because he couldn't have any candy."
"Đứa trẻ hờn dỗi vì nó không được ăn kẹo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sulky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sulky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sulky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sulky' diễn tả trạng thái hờn dỗi, bực dọc âm ỉ, thường thể hiện qua vẻ mặt và hành vi im lặng, lầm lì. Khác với 'angry' (tức giận) mang tính bộc phát và trực tiếp, 'sulky' thể hiện sự giận dỗi kín đáo và kéo dài hơn. So với 'grumpy' (cáu kỉnh), 'sulky' thường có nguyên nhân cụ thể hơn, trong khi 'grumpy' có thể là do tính khí hoặc không có lý do rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sulky'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child, who was feeling sulky, refused to eat his dinner.
|
Đứa trẻ, đứa mà đang cảm thấy hờn dỗi, từ chối ăn tối. |
| Phủ định |
The student, who wasn't sulky, participated actively in the class discussion.
|
Học sinh đó, người không hề hờn dỗi, đã tích cực tham gia vào buổi thảo luận trên lớp. |
| Nghi vấn |
Is that the reason why she, who is usually not sulky, is acting that way?
|
Đó có phải là lý do tại sao cô ấy, người thường không hờn dỗi, lại hành xử như vậy không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was sulky after losing the game.
|
Cô ấy hờn dỗi sau khi thua trận đấu. |
| Phủ định |
He wasn't sulky, despite the bad news.
|
Anh ấy không hờn dỗi, mặc dù có tin xấu. |
| Nghi vấn |
Was she sulky because I didn't invite her?
|
Cô ấy có hờn dỗi vì tôi không mời cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she is feeling sulky, I will buy her flowers.
|
Nếu cô ấy cảm thấy hờn dỗi, tôi sẽ mua hoa cho cô ấy. |
| Phủ định |
If you don't apologize, she will be sulky for days.
|
Nếu bạn không xin lỗi, cô ấy sẽ hờn dỗi trong nhiều ngày. |
| Nghi vấn |
Will he get over it if she is sulky with him?
|
Liệu anh ấy có vượt qua được không nếu cô ấy hờn dỗi với anh ấy? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she feels ignored, she is sulky.
|
Nếu cô ấy cảm thấy bị phớt lờ, cô ấy hờn dỗi. |
| Phủ định |
When he doesn't get what he wants, he isn't sulky.
|
Khi anh ấy không có được thứ mình muốn, anh ấy không hờn dỗi. |
| Nghi vấn |
If they lose the game, are they sulky?
|
Nếu họ thua trò chơi, họ có hờn dỗi không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he was sulky because she hadn't let him play video games.
|
Cô ấy nói rằng anh ấy hờn dỗi vì cô ấy không cho anh ấy chơi điện tử. |
| Phủ định |
He told me that she wasn't sulky, just tired.
|
Anh ấy nói với tôi rằng cô ấy không hờn dỗi, chỉ là mệt mỏi thôi. |
| Nghi vấn |
She asked if he was sulky with her.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có hờn dỗi với cô ấy không. |