(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sulky
B2

sulky

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hờn dỗi lầm lì ủ rũ bực dọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sulky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lặng lẽ và khó chịu vì bạn đang tức giận về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Silent and bad-tempered because you are angry about something.

Ví dụ Thực tế với 'Sulky'

  • "He looked sulky all morning."

    "Anh ta trông hờn dỗi cả buổi sáng."

  • "She gave me a sulky look."

    "Cô ấy nhìn tôi với vẻ hờn dỗi."

  • "The child was sulky because he couldn't have any candy."

    "Đứa trẻ hờn dỗi vì nó không được ăn kẹo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sulky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sulky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ, phấn khởi)
happy(hạnh phúc)
joyful(hân hoan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Sulky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'sulky' diễn tả trạng thái hờn dỗi, bực dọc âm ỉ, thường thể hiện qua vẻ mặt và hành vi im lặng, lầm lì. Khác với 'angry' (tức giận) mang tính bộc phát và trực tiếp, 'sulky' thể hiện sự giận dỗi kín đáo và kéo dài hơn. So với 'grumpy' (cáu kỉnh), 'sulky' thường có nguyên nhân cụ thể hơn, trong khi 'grumpy' có thể là do tính khí hoặc không có lý do rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sulky'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The child, who was feeling sulky, refused to eat his dinner.
Đứa trẻ, đứa mà đang cảm thấy hờn dỗi, từ chối ăn tối.
Phủ định
The student, who wasn't sulky, participated actively in the class discussion.
Học sinh đó, người không hề hờn dỗi, đã tích cực tham gia vào buổi thảo luận trên lớp.
Nghi vấn
Is that the reason why she, who is usually not sulky, is acting that way?
Đó có phải là lý do tại sao cô ấy, người thường không hờn dỗi, lại hành xử như vậy không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was sulky after losing the game.
Cô ấy hờn dỗi sau khi thua trận đấu.
Phủ định
He wasn't sulky, despite the bad news.
Anh ấy không hờn dỗi, mặc dù có tin xấu.
Nghi vấn
Was she sulky because I didn't invite her?
Cô ấy có hờn dỗi vì tôi không mời cô ấy không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she is feeling sulky, I will buy her flowers.
Nếu cô ấy cảm thấy hờn dỗi, tôi sẽ mua hoa cho cô ấy.
Phủ định
If you don't apologize, she will be sulky for days.
Nếu bạn không xin lỗi, cô ấy sẽ hờn dỗi trong nhiều ngày.
Nghi vấn
Will he get over it if she is sulky with him?
Liệu anh ấy có vượt qua được không nếu cô ấy hờn dỗi với anh ấy?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she feels ignored, she is sulky.
Nếu cô ấy cảm thấy bị phớt lờ, cô ấy hờn dỗi.
Phủ định
When he doesn't get what he wants, he isn't sulky.
Khi anh ấy không có được thứ mình muốn, anh ấy không hờn dỗi.
Nghi vấn
If they lose the game, are they sulky?
Nếu họ thua trò chơi, họ có hờn dỗi không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he was sulky because she hadn't let him play video games.
Cô ấy nói rằng anh ấy hờn dỗi vì cô ấy không cho anh ấy chơi điện tử.
Phủ định
He told me that she wasn't sulky, just tired.
Anh ấy nói với tôi rằng cô ấy không hờn dỗi, chỉ là mệt mỏi thôi.
Nghi vấn
She asked if he was sulky with her.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có hờn dỗi với cô ấy không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)