(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sullen
B2

sullen

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hờn dỗi ủ rũ khó chịu ra mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sullen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Buồn rầu, ủ rũ, hờn dỗi, khó chịu ra mặt, thường là do đang tức giận hoặc thất vọng.

Definition (English Meaning)

Bad-tempered and sulky; gloomy.

Ví dụ Thực tế với 'Sullen'

  • "He looked sullen when I told him he couldn't go to the party."

    "Anh ta trông hờn dỗi khi tôi nói với anh ta rằng anh ta không thể đi dự tiệc."

  • "The sky was a sullen grey."

    "Bầu trời xám xịt ảm đạm."

  • "She gave me a sullen look."

    "Cô ấy nhìn tôi với vẻ hờn dỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sullen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
happy(hạnh phúc)
joyful(vui sướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Sullen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sullen' thường mô tả một người có vẻ mặt khó chịu, không thân thiện, và im lặng vì đang bực mình hoặc không hài lòng. Nó nhấn mạnh sự khó chịu được thể hiện ra bên ngoài, khác với 'sad' (buồn) chỉ đơn thuần là cảm xúc bên trong. So với 'grumpy' (cáu kỉnh), 'sullen' thiên về sự im lặng và hờn dỗi hơn là cằn nhằn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at about

'sullen at/about something' diễn tả sự hờn dỗi, khó chịu về điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sullen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)