sullen
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sullen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Buồn rầu, ủ rũ, hờn dỗi, khó chịu ra mặt, thường là do đang tức giận hoặc thất vọng.
Ví dụ Thực tế với 'Sullen'
-
"He looked sullen when I told him he couldn't go to the party."
"Anh ta trông hờn dỗi khi tôi nói với anh ta rằng anh ta không thể đi dự tiệc."
-
"The sky was a sullen grey."
"Bầu trời xám xịt ảm đạm."
-
"She gave me a sullen look."
"Cô ấy nhìn tôi với vẻ hờn dỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sullen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sullen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sullen' thường mô tả một người có vẻ mặt khó chịu, không thân thiện, và im lặng vì đang bực mình hoặc không hài lòng. Nó nhấn mạnh sự khó chịu được thể hiện ra bên ngoài, khác với 'sad' (buồn) chỉ đơn thuần là cảm xúc bên trong. So với 'grumpy' (cáu kỉnh), 'sullen' thiên về sự im lặng và hờn dỗi hơn là cằn nhằn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'sullen at/about something' diễn tả sự hờn dỗi, khó chịu về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sullen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.