summoning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động triệu tập ai đó đến một nơi, đặc biệt là đến tòa án; hành động triệu hồi một linh hồn hoặc thần thánh.
Definition (English Meaning)
The act of ordering someone to come to a place, especially to a court of law; the act of calling upon a spirit or deity.
Ví dụ Thực tế với 'Summoning'
-
"The summoning of witnesses is crucial for a fair trial."
"Việc triệu tập các nhân chứng là rất quan trọng để có một phiên tòa công bằng."
-
"The king ordered the summoning of all his knights."
"Nhà vua ra lệnh triệu tập tất cả các hiệp sĩ của mình."
-
"The summoning spell requires rare ingredients."
"Bùa chú triệu hồi đòi hỏi những nguyên liệu quý hiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Summoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: summoning
- Verb: summon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Summoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh pháp luật, 'summoning' ám chỉ việc chính thức yêu cầu một người phải có mặt tại tòa. Trong ngữ cảnh siêu nhiên, nó liên quan đến việc sử dụng nghi lễ hoặc phép thuật để gọi các thực thể siêu nhiên. Cần phân biệt với 'calling' (gọi) mang nghĩa chung chung hơn và không nhất thiết liên quan đến quyền lực pháp lý hoặc phép thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Summoning for' thường được sử dụng khi chỉ mục đích của việc triệu tập (ví dụ: summoning for jury duty). 'Summoning to' chỉ đích danh nơi người được triệu tập phải đến (ví dụ: summoning to court).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Summoning'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient spirits are believed to be summoned during the ritual.
|
Người ta tin rằng các linh hồn cổ đại được triệu hồi trong nghi lễ. |
| Phủ định |
The demon was not summoned by the inexperienced mage.
|
Con quỷ không bị triệu hồi bởi pháp sư thiếu kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Will the hero be summoned to save the kingdom?
|
Liệu người hùng có được triệu hồi để cứu vương quốc? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wizards' summoning ritual was interrupted by a sudden storm.
|
Nghi lễ triệu hồi của các pháp sư đã bị gián đoạn bởi một cơn bão đột ngột. |
| Phủ định |
The coven's summoning wasn't successful due to a lack of magical energy.
|
Lễ triệu hồi của hội phù thủy đã không thành công do thiếu năng lượng phép thuật. |
| Nghi vấn |
Is it the demons' summoning circle that's causing all the strange occurrences?
|
Có phải vòng triệu hồi của lũ quỷ đang gây ra tất cả những hiện tượng kỳ lạ không? |