(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sumptuousness
C1

sumptuousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xa hoa sự lộng lẫy tính chất sang trọng sự phô trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sumptuousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xa hoa, lộng lẫy và đắt tiền; tính chất sang trọng.

Definition (English Meaning)

The quality of being luxurious, splendid, and expensive.

Ví dụ Thực tế với 'Sumptuousness'

  • "The sumptuousness of the wedding feast was evident in the array of dishes and decorations."

    "Sự xa hoa của bữa tiệc cưới được thể hiện rõ qua hàng loạt các món ăn và đồ trang trí."

  • "The hotel was decorated with an incredible amount of sumptuousness."

    "Khách sạn được trang trí với một mức độ xa hoa đáng kinh ngạc."

  • "We were overwhelmed by the sheer sumptuousness of the palace."

    "Chúng tôi đã bị choáng ngợp bởi sự xa hoa tuyệt đối của cung điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sumptuousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplicity(sự đơn giản)
austerity(sự khắc khổ)
plainness(sự giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

gourmet(người sành ăn)
extravagance(sự phung phí)
lavish(xa hoa, lãng phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Phong cách sống Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Sumptuousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sumptuousness nhấn mạnh đến vẻ đẹp, sự phong phú, và giá trị cao của một cái gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả thức ăn, trang phục, đồ trang trí hoặc một không gian nào đó. So với 'luxury' (sự xa xỉ), 'sumptuousness' mang tính thẩm mỹ và cảm quan mạnh mẽ hơn, gợi cảm giác mãn nhãn và hài lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Sumptuousness of something' diễn tả sự xa hoa, lộng lẫy của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The sumptuousness of the palace was breathtaking.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sumptuousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)