sumptuousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sumptuousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xa hoa, lộng lẫy và đắt tiền; tính chất sang trọng.
Definition (English Meaning)
The quality of being luxurious, splendid, and expensive.
Ví dụ Thực tế với 'Sumptuousness'
-
"The sumptuousness of the wedding feast was evident in the array of dishes and decorations."
"Sự xa hoa của bữa tiệc cưới được thể hiện rõ qua hàng loạt các món ăn và đồ trang trí."
-
"The hotel was decorated with an incredible amount of sumptuousness."
"Khách sạn được trang trí với một mức độ xa hoa đáng kinh ngạc."
-
"We were overwhelmed by the sheer sumptuousness of the palace."
"Chúng tôi đã bị choáng ngợp bởi sự xa hoa tuyệt đối của cung điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sumptuousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sumptuousness
- Adjective: sumptuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sumptuousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sumptuousness nhấn mạnh đến vẻ đẹp, sự phong phú, và giá trị cao của một cái gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả thức ăn, trang phục, đồ trang trí hoặc một không gian nào đó. So với 'luxury' (sự xa xỉ), 'sumptuousness' mang tính thẩm mỹ và cảm quan mạnh mẽ hơn, gợi cảm giác mãn nhãn và hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sumptuousness of something' diễn tả sự xa hoa, lộng lẫy của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The sumptuousness of the palace was breathtaking.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sumptuousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.