(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sunbathing
B1

sunbathing

noun

Nghĩa tiếng Việt

tắm nắng phơi nắng (để rám da)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunbathing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tắm nắng để có được làn da rám nắng.

Definition (English Meaning)

The activity of lying in the sun in order to get a suntan.

Ví dụ Thực tế với 'Sunbathing'

  • "She enjoys sunbathing on the beach during her vacation."

    "Cô ấy thích tắm nắng trên bãi biển trong kỳ nghỉ của mình."

  • "Sunbathing can be harmful if you don't use sunscreen."

    "Tắm nắng có thể gây hại nếu bạn không sử dụng kem chống nắng."

  • "Many tourists enjoy sunbathing on the Mediterranean coast."

    "Nhiều khách du lịch thích tắm nắng trên bờ biển Địa Trung Hải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sunbathing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sunbathing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sunscreen(kem chống nắng)
beach(bãi biển)
sunglasses(kính râm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hoạt động giải trí Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Sunbathing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc phơi mình dưới ánh nắng mặt trời một cách có ý thức để làm da rám nắng hơn hoặc đơn giản chỉ để thư giãn. Khác với việc 'being in the sun' (ở dưới ánh nắng) một cách vô tình, 'sunbathing' mang tính chủ động và có mục đích rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunbathing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)