sunbathing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunbathing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tắm nắng để có được làn da rám nắng.
Ví dụ Thực tế với 'Sunbathing'
-
"She enjoys sunbathing on the beach during her vacation."
"Cô ấy thích tắm nắng trên bãi biển trong kỳ nghỉ của mình."
-
"Sunbathing can be harmful if you don't use sunscreen."
"Tắm nắng có thể gây hại nếu bạn không sử dụng kem chống nắng."
-
"Many tourists enjoy sunbathing on the Mediterranean coast."
"Nhiều khách du lịch thích tắm nắng trên bờ biển Địa Trung Hải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sunbathing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sunbathing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sunbathing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc phơi mình dưới ánh nắng mặt trời một cách có ý thức để làm da rám nắng hơn hoặc đơn giản chỉ để thư giãn. Khác với việc 'being in the sun' (ở dưới ánh nắng) một cách vô tình, 'sunbathing' mang tính chủ động và có mục đích rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunbathing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.