suntan
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suntan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làn da rám nắng do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Ví dụ Thực tế với 'Suntan'
-
"She got a beautiful suntan on her vacation."
"Cô ấy có được một làn da rám nắng tuyệt đẹp trong kỳ nghỉ của mình."
-
"Prolonged exposure to the sun can cause a severe suntan."
"Tiếp xúc kéo dài với ánh nắng mặt trời có thể gây ra làn da rám nắng nghiêm trọng."
-
"Many people consider a light suntan attractive."
"Nhiều người cho rằng làn da rám nắng nhẹ là hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suntan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suntan
- Verb: suntan (ít dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suntan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự thay đổi màu da do da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, thường được coi là dấu hiệu của sức khỏe và vẻ đẹp (tùy văn hóa). Khác với 'sunburn' (cháy nắng) là tình trạng da bị đỏ, rát do phơi nắng quá lâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Suntan from’ thường chỉ nguyên nhân gây ra rám nắng (ví dụ: suntan from the beach). ‘Suntan in’ thường chỉ nơi rám nắng xảy ra hoặc một đặc điểm của rám nắng (ví dụ: a deep suntan in summer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suntan'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to get a deep suntan every summer when she was a lifeguard.
|
Cô ấy từng có một làn da rám nắng sâu mỗi mùa hè khi còn là một nhân viên cứu hộ. |
| Phủ định |
He didn't use to care about getting a suntan, but now he always wears sunscreen.
|
Anh ấy đã từng không quan tâm đến việc có được làn da rám nắng, nhưng giờ anh ấy luôn bôi kem chống nắng. |
| Nghi vấn |
Did you use to try to get a suntan when you were younger?
|
Bạn có từng cố gắng có được làn da rám nắng khi còn trẻ không? |