(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tanning
B1

tanning

noun

Nghĩa tiếng Việt

tắm nắng làm rám da nhuộm da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tanning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm cho da trở nên rám nắng, có thể bằng cách tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc bằng các phương pháp nhân tạo.

Definition (English Meaning)

The process of becoming tan, either by exposure to the sun or by using artificial methods.

Ví dụ Thực tế với 'Tanning'

  • "She spent the summer tanning at the beach."

    "Cô ấy đã dành cả mùa hè tắm nắng ở bãi biển."

  • "Tanning can increase the risk of skin cancer."

    "Tắm nắng có thể làm tăng nguy cơ ung thư da."

  • "Spray tanning is a safer alternative to sunbathing."

    "Phun nhuộm da là một giải pháp thay thế an toàn hơn so với tắm nắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tanning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tanning
  • Verb: tan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chăm sóc da và Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Tanning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tanning' thường được sử dụng để chỉ việc cố ý làm da rám nắng để có vẻ ngoài khỏe mạnh và hấp dẫn. Nó có thể liên quan đến việc phơi nắng, sử dụng giường tắm nắng hoặc các sản phẩm tự nhuộm da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Tanning for' thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc tắm nắng, ví dụ: 'She's tanning for a competition'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tanning'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She tans easily in the sun.
Cô ấy dễ dàng rám nắng dưới ánh mặt trời.
Phủ định
They don't tan their skin at all.
Họ hoàn toàn không làm rám nắng da của họ.
Nghi vấn
Did he tan while he was on vacation?
Anh ấy có rám nắng khi đi nghỉ không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys tanning at the beach.
Cô ấy thích tắm nắng ở bãi biển.
Phủ định
They are not tanning today because it's cloudy.
Họ không tắm nắng hôm nay vì trời nhiều mây.
Nghi vấn
Are you going to tan by the pool?
Bạn có định tắm nắng bên hồ bơi không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is tanning in the sun.
Cô ấy đang tắm nắng.
Phủ định
They do not tan easily.
Họ không dễ bị rám nắng.
Nghi vấn
Are you going tanning this weekend?
Bạn có đi tắm nắng vào cuối tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)