(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sunning
B1

sunning

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

tắm nắng phơi nắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc tắm nắng, nằm hoặc ngồi dưới ánh mặt trời.

Definition (English Meaning)

Lying or sitting in the sun.

Ví dụ Thực tế với 'Sunning'

  • "She was sunning herself on the beach."

    "Cô ấy đang tắm nắng trên bãi biển."

  • "The lizards were sunning themselves on the rocks."

    "Những con thằn lằn đang tắm nắng trên những tảng đá."

  • "We spent the afternoon sunning by the pool."

    "Chúng tôi đã dành cả buổi chiều tắm nắng bên hồ bơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sunning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sun
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

basking(tắm nắng (tận hưởng))
suntanning(làm rám da)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết/Hoạt động giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Sunning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Sunning" thường được dùng để chỉ hành động chủ động phơi mình dưới ánh nắng mặt trời, thường là để thư giãn, sưởi ấm hoặc để da rám nắng. Nó mang ý nghĩa chủ động và có mục đích hơn là chỉ đơn thuần là "being in the sun". Cần phân biệt với các từ như 'basking', cũng có nghĩa là tắm nắng, nhưng 'basking' thường mang sắc thái tận hưởng và thoải mái hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"Sunning in the sun" nhấn mạnh việc thực hiện hành động tắm nắng một cách chủ động dưới ánh mặt trời.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunning'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was sunning herself on the beach yesterday.
Cô ấy đang tắm nắng trên bãi biển ngày hôm qua.
Phủ định
They were not sunning themselves by the pool when the rain started.
Họ không tắm nắng bên hồ bơi khi trời bắt đầu mưa.
Nghi vấn
Were you sunning your back when I saw you?
Có phải bạn đang phơi lưng khi tôi nhìn thấy bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)