sunblock
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunblock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kem chống nắng (chất kem hoặc sữa dưỡng bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời).
Definition (English Meaning)
A cream or lotion for protecting the skin from the sun.
Ví dụ Thực tế với 'Sunblock'
-
"Don't forget to apply sunblock before going to the beach."
"Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi đi biển."
-
"She wears sunblock every day to protect her skin from sun damage."
"Cô ấy thoa kem chống nắng mỗi ngày để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời."
-
"This sunblock is water-resistant, so it's perfect for swimming."
"Loại kem chống nắng này có khả năng chống nước, vì vậy nó rất phù hợp để bơi lội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sunblock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sunblock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sunblock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sunblock thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm có khả năng ngăn chặn tia UV xâm nhập vào da. Nó khác với 'sunscreen', mặc dù hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau. Về mặt kỹ thuật, sunblock tạo ra một rào cản vật lý, trong khi sunscreen hấp thụ tia UV.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Sunblock of SPF 30” (kem chống nắng với chỉ số SPF 30), “Sunblock for sensitive skin” (kem chống nắng cho da nhạy cảm). 'Of' thường chỉ thành phần hoặc đặc tính, 'for' chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunblock'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I always apply sunblock before going to the beach.
|
Tôi luôn bôi kem chống nắng trước khi đi biển. |
| Phủ định |
She doesn't use sunblock because she prefers tanning.
|
Cô ấy không dùng kem chống nắng vì cô ấy thích tắm nắng. |
| Nghi vấn |
Do you have sunblock for sensitive skin?
|
Bạn có kem chống nắng cho da nhạy cảm không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She applies sunblock before going to the beach.
|
Cô ấy thoa kem chống nắng trước khi ra biển. |
| Phủ định |
He does not use sunblock regularly.
|
Anh ấy không sử dụng kem chống nắng thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Do you need sunblock for your trip?
|
Bạn có cần kem chống nắng cho chuyến đi của bạn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will buy sunblock before going to the beach tomorrow.
|
Cô ấy sẽ mua kem chống nắng trước khi đi biển vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't forget to pack sunblock for their vacation.
|
Họ sẽ không quên mang kem chống nắng cho kỳ nghỉ của họ. |
| Nghi vấn |
Will you apply sunblock before swimming in the pool?
|
Bạn sẽ thoa kem chống nắng trước khi bơi ở hồ bơi chứ? |