(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protecting
B1

protecting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang bảo vệ bảo vệ (khỏi) chống lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi bị thương, hư hại hoặc mất mát.

Definition (English Meaning)

Keeping someone or something safe from injury, damage, or loss.

Ví dụ Thực tế với 'Protecting'

  • "The umbrella is protecting us from the rain."

    "Chiếc ô đang bảo vệ chúng ta khỏi mưa."

  • "The police are protecting the crime scene."

    "Cảnh sát đang bảo vệ hiện trường vụ án."

  • "Sunscreen is important for protecting your skin from the sun."

    "Kem chống nắng rất quan trọng để bảo vệ da bạn khỏi ánh nắng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protecting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: protect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Protecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Protecting" là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ "protect". Nó thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễn) để diễn tả một hành động đang diễn ra. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh động từ (gerund), đóng vai trò như một danh từ trong câu. Khi sử dụng như một tính từ, nó thường mang nghĩa là 'có tác dụng bảo vệ'. Sự khác biệt giữa 'protecting' và các từ đồng nghĩa như 'guarding', 'defending' nằm ở mức độ và phương pháp bảo vệ. 'Protecting' mang tính bao quát hơn, trong khi 'guarding' nhấn mạnh việc canh gác để ngăn chặn, 'defending' nhấn mạnh việc chống lại một cuộc tấn công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from against

- protect something/someone *from* something: Bảo vệ ai/cái gì khỏi cái gì (nguy hiểm, tổn hại).
- protect something/someone *against* something: Tương tự như 'from', nhưng đôi khi mang ý nghĩa chủ động hơn, tức là chuẩn bị sẵn sàng để chống lại một nguy cơ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protecting'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While protecting the environment, we also improve our quality of life.
Trong khi bảo vệ môi trường, chúng ta cũng nâng cao chất lượng cuộc sống của mình.
Phủ định
Unless we are protecting our forests, future generations will suffer from deforestation.
Trừ khi chúng ta bảo vệ rừng của mình, các thế hệ tương lai sẽ phải chịu đựng nạn phá rừng.
Nghi vấn
If you are protecting endangered species, are you also working to restore their habitats?
Nếu bạn đang bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, bạn có đang nỗ lực khôi phục môi trường sống của chúng không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the government is protecting endangered species is crucial for maintaining biodiversity.
Việc chính phủ bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học.
Phủ định
Whether the new law is protecting small businesses from unfair competition is not yet clear.
Liệu luật mới có bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ khỏi cạnh tranh không lành mạnh hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why protecting our environment is so important should be taught in schools.
Tại sao việc bảo vệ môi trường của chúng ta lại quan trọng như vậy nên được dạy trong trường học.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was protecting the environment.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang bảo vệ môi trường.
Phủ định
He told me that he did not protect his younger brother from bullies.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không bảo vệ em trai mình khỏi những kẻ bắt nạt.
Nghi vấn
She asked if I would protect her secret.
Cô ấy hỏi liệu tôi có bảo vệ bí mật của cô ấy không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is protecting endangered species, isn't it?
Chính phủ đang bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, phải không?
Phủ định
They aren't protecting the forest adequately, are they?
Họ không bảo vệ rừng một cách đầy đủ, phải không?
Nghi vấn
We should protect our environment, shouldn't we?
Chúng ta nên bảo vệ môi trường của chúng ta, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The firefighters protected the forest from the wildfire last summer.
Lính cứu hỏa đã bảo vệ khu rừng khỏi đám cháy rừng vào mùa hè năm ngoái.
Phủ định
The new law didn't protect endangered species effectively last year.
Luật mới đã không bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng một cách hiệu quả vào năm ngoái.
Nghi vấn
Did the police protect the witnesses in that case?
Cảnh sát có bảo vệ các nhân chứng trong vụ án đó không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had protected my skin from the sun more when I was younger.
Tôi ước tôi đã bảo vệ làn da của mình khỏi ánh nắng mặt trời nhiều hơn khi còn trẻ.
Phủ định
If only they hadn't protected the corrupt officials, the country would be in a better state.
Giá mà họ không bảo vệ những quan chức tham nhũng, đất nước đã ở trong tình trạng tốt hơn.
Nghi vấn
I wish someone would protect these endangered animals more effectively; is there anything we can do?
Tôi ước ai đó sẽ bảo vệ những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng này hiệu quả hơn; có điều gì chúng ta có thể làm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)