(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spf
B1

spf

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Chỉ số chống nắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ số chống nắng: một thước đo mức độ hiệu quả của kem chống nắng trong việc bảo vệ da khỏi tia UVB, loại bức xạ gây cháy nắng, tổn thương da và có thể góp phần gây ung thư da.

Definition (English Meaning)

Sun Protection Factor: a measure of how well a sunscreen will protect skin from UVB rays, the kind of radiation that causes sunburn, damages skin, and can contribute to skin cancer.

Ví dụ Thực tế với 'Spf'

  • "This sunscreen has an SPF of 30."

    "Kem chống nắng này có chỉ số SPF 30."

  • "Dermatologists recommend using a sunscreen with an SPF of at least 30."

    "Các bác sĩ da liễu khuyên dùng kem chống nắng có chỉ số SPF tối thiểu là 30."

  • "Remember to reapply sunscreen every two hours, especially after swimming, regardless of the SPF."

    "Hãy nhớ thoa lại kem chống nắng sau mỗi hai giờ, đặc biệt là sau khi bơi lội, bất kể chỉ số SPF là bao nhiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spf'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Chăm sóc da

Ghi chú Cách dùng 'Spf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SPF chỉ đo khả năng bảo vệ khỏi tia UVB. Để bảo vệ khỏi cả tia UVA (gây lão hóa da), cần tìm kem chống nắng có chỉ số Broad Spectrum hoặc PA++++. Chỉ số SPF càng cao, khả năng bảo vệ càng lớn, nhưng hiệu quả tăng chậm khi vượt quá SPF 30. Việc thoa đủ lượng kem và thoa lại sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi/đổ mồ hôi là rất quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

SPF *of* (ví dụ: an SPF of 30) dùng để chỉ mức độ SPF. SPF *in* (ví dụ: The SPF in this sunscreen is 50) cũng dùng để chỉ mức độ SPF.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spf'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunscreen has an SPF of 30.
Kem chống nắng này có chỉ số SPF là 30.
Phủ định
This moisturizer doesn't have any SPF.
Kem dưỡng ẩm này không có SPF.
Nghi vấn
Does this foundation contain SPF?
Loại kem nền này có chứa SPF không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to apply SPF 30 every day when I went to the beach.
Tôi đã từng thoa SPF 30 mỗi ngày khi tôi đi biển.
Phủ định
She didn't use to wear SPF, but now she knows how important it is.
Cô ấy đã không từng bôi kem chống nắng, nhưng giờ cô ấy biết nó quan trọng như thế nào.
Nghi vấn
Did you use to ignore the importance of SPF before your dermatologist told you about it?
Bạn đã từng bỏ qua tầm quan trọng của kem chống nắng trước khi bác sĩ da liễu nói với bạn về nó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)