lotion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lotion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chế phẩm dạng lỏng được bôi lên da cho mục đích y tế hoặc thẩm mỹ.
Definition (English Meaning)
A liquid preparation applied to the skin for a medicinal or cosmetic purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Lotion'
-
"She applied lotion to her dry skin."
"Cô ấy thoa lotion lên làn da khô của mình."
-
"This lotion is perfect for sensitive skin."
"Loại lotion này hoàn hảo cho làn da nhạy cảm."
-
"I always keep a bottle of lotion in my bag."
"Tôi luôn giữ một chai lotion trong túi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lotion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lotion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lotion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lotion thường có độ nhớt thấp hơn kem (cream) và thuốc mỡ (ointment), giúp dễ dàng thoa và hấp thụ vào da. Nó thường được sử dụng để dưỡng ẩm, làm dịu da, hoặc điều trị các vấn đề về da như khô da, eczema. Khác với dầu (oil) ở chỗ lotion thường chứa nước, giúp da không bị quá nhờn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** Dùng để chỉ thành phần hoặc công dụng bổ sung. Ví dụ: 'a lotion with sunscreen' (lotion có chứa kem chống nắng).
* **on:** Dùng để chỉ vị trí bôi lotion lên. Ví dụ: 'apply the lotion on your skin' (thoa lotion lên da của bạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lotion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.