super pac
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Super pac'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ủy ban hành động chính trị độc lập có thể gây quỹ không giới hạn từ các tập đoàn, công đoàn và cá nhân, nhưng không được phép đóng góp hoặc phối hợp trực tiếp với các đảng phái hoặc ứng cử viên.
Definition (English Meaning)
A type of independent political action committee which may raise unlimited sums of money from corporations, unions, and individuals but is not permitted to contribute to or coordinate directly with parties or candidates.
Ví dụ Thực tế với 'Super pac'
-
"Super PACs played a significant role in the 2012 presidential election."
"Các Super PAC đã đóng một vai trò quan trọng trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2012."
-
"The Super PAC spent millions of dollars on attack ads against the candidate."
"Super PAC đã chi hàng triệu đô la cho các quảng cáo công kích ứng cử viên."
-
"Critics argue that Super PACs give wealthy donors too much influence in politics."
"Các nhà phê bình cho rằng Super PAC trao cho các nhà tài trợ giàu có quá nhiều ảnh hưởng trong chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Super pac'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: super pac
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Super pac'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Super PACs ra đời sau phán quyết của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ trong vụ Citizens United v. Federal Election Commission (2010), theo đó, việc hạn chế chi tiêu chính trị độc lập là vi phạm quyền tự do ngôn luận. Khác với PAC (Political Action Committee) truyền thống, Super PAC không bị giới hạn về số tiền có thể nhận hoặc chi tiêu, miễn là không trực tiếp phối hợp với các chiến dịch tranh cử. Điều này tạo ra một nguồn lực tài chính khổng lồ có thể ảnh hưởng đáng kể đến các cuộc bầu cử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Influence in/on the election' ám chỉ sự ảnh hưởng của Super PACs đến cuộc bầu cử. 'Invest in' chỉ sự đầu tư tài chính vào một chiến dịch hoặc ứng cử viên nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Super pac'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.