supercilious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supercilious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
kiêu căng, khinh khỉnh, tỏ vẻ ta đây hơn người; thể hiện thái độ coi thường người khác.
Definition (English Meaning)
behaving or looking as though one thinks one is superior to others.
Ví dụ Thực tế với 'Supercilious'
-
"The supercilious art dealer rolled her eyes when we asked how much the painting cost."
"Nữ buôn tranh đầy vẻ khinh khỉnh trợn mắt khi chúng tôi hỏi bức tranh giá bao nhiêu."
-
"Her supercilious attitude made it difficult for her to make friends."
"Thái độ kiêu căng của cô ấy khiến cô ấy khó kết bạn."
-
"He spoke in a supercilious tone, making it clear that he thought he was better than everyone else."
"Anh ta nói bằng một giọng khinh khỉnh, làm rõ rằng anh ta nghĩ mình giỏi hơn tất cả mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supercilious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: supercilious
- Adverb: superciliously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supercilious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supercilious' diễn tả một thái độ khinh miệt, coi thường người khác, thường thể hiện qua vẻ mặt, giọng nói hoặc hành động. Nó mạnh hơn các từ như 'arrogant' (kiêu ngạo) hoặc 'haughty' (ngạo mạn) vì nó nhấn mạnh sự coi thường và khinh rẻ. 'Supercilious' thường ám chỉ một cảm giác tự cao tự đại, cho rằng mình thông minh hơn, giỏi giang hơn hoặc thuộc tầng lớp cao hơn người khác. Nên tránh nhầm lẫn với 'superior' (ưu việt), từ này chỉ đơn thuần mang nghĩa vượt trội hơn về một mặt nào đó, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supercilious'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke superciliously to the waiter, demanding immediate service.
|
Cô ta nói chuyện một cách kiêu ngạo với người phục vụ, đòi hỏi phục vụ ngay lập tức. |
| Phủ định |
He didn't treat his colleagues superciliously, despite his promotion.
|
Anh ấy đã không đối xử với đồng nghiệp một cách kiêu ngạo, mặc dù đã được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Did she act superciliously towards her inferiors, believing herself superior?
|
Cô ấy có cư xử một cách kiêu ngạo với cấp dưới của mình không, vì tin rằng mình giỏi hơn? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The supercilious art dealer refused to even consider the amateur's painting.
|
Người buôn tranh hợm hĩnh từ chối thậm chí xem xét bức tranh của người nghiệp dư. |
| Phủ định |
She wasn't being supercilious, she was just stating facts.
|
Cô ấy không hề tỏ ra hợm hĩnh, cô ấy chỉ đang nêu sự thật. |
| Nghi vấn |
Was he being supercilious when he dismissed my idea so quickly?
|
Có phải anh ta đã tỏ ra hợm hĩnh khi bác bỏ ý tưởng của tôi quá nhanh không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she doesn't acknowledge their achievements, people will think she is supercilious.
|
Nếu cô ấy không công nhận những thành tựu của họ, mọi người sẽ nghĩ rằng cô ấy kiêu ngạo. |
| Phủ định |
If you act superciliously, you won't gain the respect of your colleagues.
|
Nếu bạn hành xử một cách kiêu ngạo, bạn sẽ không nhận được sự tôn trọng từ đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Will people dislike him if he's supercilious?
|
Mọi người sẽ không thích anh ấy nếu anh ấy kiêu ngạo chứ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her supercilious attitude made it difficult for others to work with her.
|
Thái độ kiêu căng của cô ấy khiến người khác khó làm việc cùng. |
| Phủ định |
They were not supercilious, but rather humble and respectful.
|
Họ không hề kiêu căng, mà ngược lại khiêm tốn và tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Was he being supercilious when he made that remark?
|
Có phải anh ta đang tỏ ra kiêu căng khi đưa ra nhận xét đó không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was acting superciliously towards the new interns.
|
Cô ấy đã cư xử một cách kiêu ngạo đối với những thực tập sinh mới. |
| Phủ định |
They weren't being supercilious, they were just very focused on their work.
|
Họ không hề tỏ ra kiêu ngạo, họ chỉ đang rất tập trung vào công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Was he being supercilious when he made that comment about her presentation?
|
Có phải anh ta đã tỏ ra kiêu ngạo khi đưa ra nhận xét về bài thuyết trình của cô ấy không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had acted superciliously before she realized the CEO was listening.
|
Cô ấy đã hành động một cách kiêu ngạo trước khi nhận ra CEO đang lắng nghe. |
| Phủ định |
They had not been so supercilious if they had known about his connections.
|
Họ đã không tỏ ra quá kiêu ngạo nếu họ biết về các mối quan hệ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had he been supercilious to her before he learned she was his boss's daughter?
|
Có phải anh ta đã tỏ ra kiêu ngạo với cô ấy trước khi biết cô ấy là con gái của sếp anh ta không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was supercilious towards anyone who hadn't attended Oxford.
|
Cô ấy tỏ ra kiêu ngạo với bất kỳ ai chưa từng học ở Oxford. |
| Phủ định |
He didn't speak superciliously, but his actions betrayed his true feelings.
|
Anh ấy không nói một cách kiêu ngạo, nhưng hành động của anh ấy đã phản bội cảm xúc thật của mình. |
| Nghi vấn |
Was she being supercilious when she dismissed his concerns?
|
Có phải cô ấy đã tỏ ra kiêu ngạo khi bác bỏ những lo ngại của anh ấy không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is acting superciliously towards his colleagues.
|
Anh ấy đang hành xử một cách kiêu ngạo đối với các đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
They are not being supercilious, they are simply confident.
|
Họ không tỏ ra kiêu ngạo, họ chỉ đơn giản là tự tin. |
| Nghi vấn |
Is she being supercilious because she got promoted?
|
Cô ấy có đang tỏ ra kiêu ngạo vì cô ấy được thăng chức không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been acting superciliously towards her colleagues since she got promoted.
|
Cô ấy đã hành xử một cách kiêu ngạo với các đồng nghiệp của mình kể từ khi cô ấy được thăng chức. |
| Phủ định |
They haven't been behaving in a supercilious manner, despite their recent success.
|
Họ đã không cư xử một cách kiêu ngạo, mặc dù họ thành công gần đây. |
| Nghi vấn |
Has he been looking at everyone with a supercilious expression?
|
Có phải anh ấy đã nhìn mọi người với vẻ mặt kiêu ngạo không? |