(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contemptuous
C1

contemptuous

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khinh miệt khinh bỉ xem thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemptuous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc cảm thấy sự khinh miệt; khinh bỉ.

Definition (English Meaning)

Expressing or feeling contempt; scornful.

Ví dụ Thực tế với 'Contemptuous'

  • "She was contemptuous of anyone who disagreed with her."

    "Cô ta khinh miệt bất cứ ai không đồng ý với cô ta."

  • "His voice was cold and contemptuous."

    "Giọng anh ta lạnh lùng và đầy khinh miệt."

  • "They were contemptuous of the new government."

    "Họ khinh miệt chính phủ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contemptuous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

respectful(tôn trọng)
admiring(ngưỡng mộ)
appreciative(trân trọng)

Từ liên quan (Related Words)

arrogant(kiêu ngạo)
haughty(kiêu kỳ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Contemptuous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contemptuous' diễn tả một thái độ hoặc cảm xúc khinh miệt, xem thường, coi người khác hoặc điều gì đó là thấp kém, không xứng đáng. Sắc thái của 'contemptuous' mạnh hơn 'disrespectful' (thiếu tôn trọng) và gần với 'scornful' (khinh bỉ, chế nhạo) nhưng có thể bao hàm sự phẫn nộ hoặc bất bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

* of: thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị khinh miệt. Ví dụ: 'He was contemptuous of their efforts.' (Anh ta khinh miệt những nỗ lực của họ).
* towards: Diễn tả sự khinh miệt hướng về ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'Her attitude towards him was contemptuous.' (Thái độ của cô ấy đối với anh ta đầy khinh miệt.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemptuous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)