disdainful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disdainful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự khinh thường hoặc thiếu tôn trọng.
Definition (English Meaning)
Showing contempt or lack of respect.
Ví dụ Thực tế với 'Disdainful'
-
"She gave him a disdainful look."
"Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt khinh bỉ."
-
"His disdainful attitude made him unpopular."
"Thái độ khinh khỉnh của anh ta khiến anh ta không được yêu thích."
-
"She was disdainful of their amateur attempts."
"Cô ấy khinh thường những nỗ lực nghiệp dư của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disdainful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disdainful
- Adverb: disdainfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disdainful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disdainful' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'contemptuous' hoặc 'scornful'. 'Disdainful' ngụ ý rằng người nói cảm thấy vượt trội hơn người hoặc vật mà họ đang thể hiện sự thiếu tôn trọng. Nó thường liên quan đến cảm giác khinh bỉ sâu sắc, cho rằng đối tượng không xứng đáng với sự chú ý hoặc tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'disdainful of': Thể hiện sự khinh thường đối với một điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: 'He was disdainful of their efforts.'
'disdainful towards': Thể hiện sự khinh thường đối với ai đó. Ví dụ: 'She was disdainful towards her younger brother.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disdainful'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is disdainful of anyone who disagrees with her.
|
Cô ấy khinh thường bất kỳ ai không đồng ý với cô ấy. |
| Phủ định |
Isn't she disdainful of their efforts?
|
Chẳng phải cô ấy khinh thường những nỗ lực của họ sao? |
| Nghi vấn |
Are you disdainful of my opinion?
|
Bạn có khinh thường ý kiến của tôi không? |