haughty
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haughty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
kiêu căng, ngạo mạn, khinh khỉnh
Definition (English Meaning)
disdainfully proud; snobbish; arrogant
Ví dụ Thực tế với 'Haughty'
-
"She gave me a haughty look as if I were beneath her."
"Cô ta nhìn tôi bằng ánh mắt kiêu ngạo như thể tôi thấp kém hơn cô ta vậy."
-
"The queen was a haughty woman who looked down on her subjects."
"Nữ hoàng là một người phụ nữ kiêu căng, người luôn coi thường thần dân của mình."
-
"His haughty manner made him unpopular with his colleagues."
"Cách cư xử ngạo mạn của anh ta khiến anh ta không được đồng nghiệp yêu thích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Haughty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: haughty
- Adverb: haughtily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Haughty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "haughty" diễn tả thái độ khinh thường người khác vì cho rằng mình giỏi hơn, quan trọng hơn hoặc có địa vị cao hơn. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng và khiêm nhường. Khác với "proud" (tự hào) chỉ đơn thuần là cảm giác hài lòng về bản thân hoặc thành tựu của mình, "haughty" đi kèm với sự coi thường người khác. So với "arrogant" (ngạo mạn), "haughty" thường thể hiện qua hành vi và vẻ bề ngoài hơn là chỉ lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Haughty'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She gave a haughty look to the waiter.
|
Cô ấy nhìn người phục vụ với vẻ kiêu ngạo. |
| Phủ định |
They weren't haughty, but genuinely confident.
|
Họ không kiêu ngạo, mà là tự tin thực sự. |
| Nghi vấn |
Was it haughty of him to refuse their offer?
|
Có phải anh ta kiêu ngạo khi từ chối lời đề nghị của họ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is haughty and looks down on everyone.
|
Cô ấy kiêu ngạo và coi thường tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Isabella is not haughty; she treats everyone with respect.
|
Isabella không hề kiêu ngạo; cô ấy đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Is he haughty because of his family's wealth?
|
Anh ta có kiêu ngạo vì sự giàu có của gia đình mình không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is acting haughtily towards the new employees.
|
Cô ấy đang cư xử một cách kiêu ngạo với những nhân viên mới. |
| Phủ định |
They are not being haughty, they are just confident.
|
Họ không hề kiêu ngạo, họ chỉ là tự tin thôi. |
| Nghi vấn |
Is he being haughty because he got promoted?
|
Có phải anh ta đang kiêu ngạo vì anh ta được thăng chức không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is haughty towards anyone she deems less successful.
|
Cô ấy tỏ ra kiêu ngạo với bất kỳ ai mà cô ấy cho là kém thành công hơn. |
| Phủ định |
They do not act haughtily, despite their wealth.
|
Họ không hành xử một cách kiêu ngạo, mặc dù họ giàu có. |
| Nghi vấn |
Does he always speak haughtily to the staff?
|
Anh ta có luôn nói chuyện một cách kiêu ngạo với nhân viên không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She acted more haughtily than anyone else at the party.
|
Cô ấy cư xử kiêu ngạo hơn bất kỳ ai khác tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
He wasn't as haughty as his brother, but he was still arrogant.
|
Anh ấy không kiêu ngạo bằng anh trai mình, nhưng anh ấy vẫn ngạo mạn. |
| Nghi vấn |
Is she the most haughty person you've ever met?
|
Cô ấy có phải là người kiêu ngạo nhất mà bạn từng gặp không? |