(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ verbosity
C1

verbosity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dài dòng sự rườm rà lối hành văn dài dòng văn chương rườm rà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verbosity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính dài dòng, sự rườm rà; việc sử dụng nhiều từ hơn mức cần thiết.

Definition (English Meaning)

The quality of using more words than necessary; wordiness.

Ví dụ Thực tế với 'Verbosity'

  • "The report suffered from verbosity, making it difficult to extract the key information."

    "Báo cáo mắc phải lỗi dài dòng, gây khó khăn cho việc trích xuất thông tin quan trọng."

  • "The professor criticized the student's essay for its verbosity."

    "Giáo sư chỉ trích bài luận của sinh viên vì tính dài dòng của nó."

  • "To avoid verbosity, try to use fewer words to express your ideas."

    "Để tránh sự dài dòng, hãy cố gắng sử dụng ít từ hơn để diễn đạt ý tưởng của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Ghi chú Cách dùng 'Verbosity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Verbosity thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc diễn đạt ý một cách phức tạp và khó hiểu hơn mức cần thiết. Nó khác với 'eloquence' (tài hùng biện), vốn là khả năng diễn đạt trôi chảy, thuyết phục và thu hút. Verbosity nhấn mạnh vào số lượng từ ngữ, trong khi eloquence chú trọng vào hiệu quả của lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Verbosity *in* something (ví dụ: verbosity in his writing) chỉ ra rằng tính dài dòng tồn tại trong văn bản đó. Verbosity *of* something (ví dụ: verbosity of expression) đề cập đến bản chất dài dòng của một phương thức diễn đạt nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Verbosity'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his speech was characterized by verbosity was evident to everyone in the audience.
Việc bài phát biểu của anh ấy được đặc trưng bởi sự dài dòng là điều hiển nhiên đối với mọi người trong khán giả.
Phủ định
Whether the report needs to be verbosely written is not under discussion.
Việc liệu báo cáo có cần phải được viết một cách dài dòng hay không không phải là điều đang được thảo luận.
Nghi vấn
Why the professor chose to use such verbosity in his explanation remains a mystery.
Tại sao giáo sư lại chọn sử dụng sự dài dòng như vậy trong lời giải thích của mình vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His verbosity often obscures the main point.
Sự dài dòng của anh ấy thường che khuất điểm chính.
Phủ định
Why didn't the professor address the verbosity in the student's essay?
Tại sao giáo sư không đề cập đến sự dài dòng trong bài luận của sinh viên?
Nghi vấn
Why is her writing so verbose?
Tại sao văn phong của cô ấy lại dài dòng như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)