(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supplemented
B2

supplemented

Verb (past participle)

Nghĩa tiếng Việt

được bổ sung đã được bổ sung được thêm vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplemented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được bổ sung để cải thiện hoặc hoàn thiện điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having been added to in order to improve or complete something.

Ví dụ Thực tế với 'Supplemented'

  • "The study was supplemented with additional data."

    "Nghiên cứu đã được bổ sung thêm dữ liệu."

  • "Her salary was supplemented with a bonus."

    "Lương của cô ấy đã được bổ sung bằng một khoản tiền thưởng."

  • "The textbook is supplemented by online resources."

    "Sách giáo khoa được bổ sung bởi các tài nguyên trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supplemented'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enhanced(nâng cao) augmented(gia tăng)
complemented(bổ sung)

Trái nghĩa (Antonyms)

reduced(giảm bớt)
decreased(giảm)
lacking(thiếu)

Từ liên quan (Related Words)

add(thêm)
improve(cải thiện)
support(hỗ trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Supplemented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Supplemented' thường được dùng để chỉ việc thêm vào một cái gì đó đã tồn tại, nhằm cải thiện chất lượng, số lượng, hoặc làm cho nó đầy đủ hơn. Khác với 'replaced' (thay thế), 'supplemented' không ngụ ý việc loại bỏ cái cũ mà chỉ thêm cái mới vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Supplemented with' được dùng khi chỉ rõ cái gì được thêm vào. Ví dụ: 'The diet was supplemented with vitamins.' ('Chế độ ăn uống đã được bổ sung bằng vitamin.') 'Supplemented by' được dùng khi chỉ rõ yếu tố nào bổ sung cho yếu tố khác. Ví dụ: 'His income was supplemented by freelance work.' ('Thu nhập của anh ấy được bổ sung bằng công việc tự do.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplemented'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)