(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supposedly
B2

supposedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

được cho là nghe nói tưởng là theo như lời đồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supposedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo những gì thường được tin là đúng nhưng không chắc chắn.

Definition (English Meaning)

According to what is generally believed but not known for sure.

Ví dụ Thực tế với 'Supposedly'

  • "The restaurant is supposedly very good."

    "Nhà hàng đó được cho là rất ngon."

  • "Supposedly, he's quit his job."

    "Nghe nói anh ta đã bỏ việc."

  • "She's supposedly a very talented musician."

    "Cô ấy được cho là một nhạc sĩ rất tài năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supposedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

certainly(chắc chắn)
definitely(nhất định)
undoubtedly(không nghi ngờ gì)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Supposedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'supposedly' được sử dụng để diễn tả một điều gì đó được cho là đúng, nhưng người nói không chắc chắn về tính xác thực của nó. Nó thường mang ý nghĩa hoài nghi hoặc gièm pha. Cần phân biệt với 'allegedly', cũng có nghĩa là 'được cho là' nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi có cáo buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supposedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)