surcharge
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surcharge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản phí hoặc thuế bổ sung.
Definition (English Meaning)
An additional charge or tax.
Ví dụ Thực tế với 'Surcharge'
-
"There is a 2% surcharge on all credit card transactions."
"Có một khoản phụ phí 2% trên tất cả các giao dịch thẻ tín dụng."
-
"A fuel surcharge was added to the bill."
"Phụ phí nhiên liệu đã được thêm vào hóa đơn."
-
"Airlines often impose a surcharge for baggage."
"Các hãng hàng không thường áp dụng phụ phí đối với hành lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surcharge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surcharge
- Verb: surcharge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surcharge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Surcharge thường được áp dụng thêm vào giá gốc của sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó có thể được thêm vào do nhiều lý do khác nhau như chi phí phát sinh, phí quản lý, hoặc để bù đắp cho sự biến động giá cả. Surcharge khác với 'fee' ở chỗ 'fee' thường là một khoản phí cố định cho một dịch vụ cụ thể, trong khi 'surcharge' là một khoản phí cộng thêm có thể thay đổi tùy theo tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Surcharge 'on' something: phí phụ thu trên một mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'a surcharge on credit card payments'. Surcharge 'for' something: phí phụ thu cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'a fuel surcharge for delivery'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surcharge'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airline admitted to surcharging passengers during peak season.
|
Hãng hàng không thừa nhận việc phụ thu hành khách trong mùa cao điểm. |
| Phủ định |
I don't mind surcharging for extra services if they are clearly stated.
|
Tôi không ngại trả thêm phí cho các dịch vụ bổ sung nếu chúng được nêu rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Do you object to surcharging customers without prior notice?
|
Bạn có phản đối việc phụ thu khách hàng mà không báo trước không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they will surcharge us for using the credit card!
|
Ồ, họ sẽ tính thêm phí cho chúng ta khi sử dụng thẻ tín dụng! |
| Phủ định |
Oh no, they won't surcharge us if we pay in cash, right?
|
Ôi không, họ sẽ không tính thêm phí nếu chúng ta trả bằng tiền mặt, phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, will they surcharge us for extra baggage?
|
Này, họ có tính thêm phí cho hành lý quá cước không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotel will surcharge guests who use the mini-bar.
|
Khách sạn sẽ tính thêm phí cho những khách sử dụng minibar. |
| Phủ định |
They did not surcharge us for the extra luggage.
|
Họ đã không tính thêm phí cho chúng tôi vì hành lý quá cước. |
| Nghi vấn |
Will the airline surcharge passengers for overweight baggage?
|
Hãng hàng không có tính thêm phí hành lý quá cân của hành khách không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The customers were surcharged due to the high demand.
|
Khách hàng bị tính phụ phí do nhu cầu cao. |
| Phủ định |
The bill was not surcharged despite the late payment.
|
Hóa đơn không bị tính thêm phí mặc dù thanh toán trễ. |
| Nghi vấn |
Will the tickets be surcharged if purchased at the door?
|
Vé có bị tính thêm phí nếu mua tại cửa không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airline has been surcharging passengers for extra baggage.
|
Hãng hàng không đã và đang phụ thu hành khách cho hành lý quá cước. |
| Phủ định |
The company hasn't been surcharging its customers without prior notice.
|
Công ty đã không phụ thu khách hàng của mình mà không báo trước. |
| Nghi vấn |
Has the hotel been surcharging guests for using the pool?
|
Khách sạn có đang phụ thu khách cho việc sử dụng hồ bơi không? |