surface repulsion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface repulsion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tượng một bề mặt ngăn chặn hoặc cản trở sự bám dính hoặc lan rộng của một chất do các tương tác không thuận lợi.
Definition (English Meaning)
The phenomenon where a surface prevents or hinders the adhesion or spreading of a substance due to unfavorable interactions.
Ví dụ Thực tế với 'Surface repulsion'
-
"The surface repulsion prevents the liquid from wetting the material."
"Lực đẩy bề mặt ngăn không cho chất lỏng thấm ướt vật liệu."
-
"The effectiveness of the coating depends on the surface repulsion it provides."
"Hiệu quả của lớp phủ phụ thuộc vào lực đẩy bề mặt mà nó tạo ra."
-
"Researchers are studying surface repulsion to develop self-cleaning materials."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu lực đẩy bề mặt để phát triển vật liệu tự làm sạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surface repulsion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surface repulsion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surface repulsion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học vật liệu, hóa học bề mặt, và vật lý để mô tả các lực đẩy tĩnh điện hoặc các hiệu ứng khác ngăn cản sự tương tác trực tiếp giữa một bề mặt và một chất khác. Nó khác với 'surface tension', vốn mô tả lực liên kết giữa các phân tử của chất lỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- repulsion of X': Lực đẩy của bề mặt đối với chất X. Ví dụ: 'the surface repulsion of water'. '- repulsion between X and Y': Lực đẩy giữa bề mặt X và chất Y. Ví dụ: 'the surface repulsion between the coating and the adhesive'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface repulsion'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, surface repulsion completely explains why that water strider can walk on water!
|
Ồ, lực đẩy bề mặt hoàn toàn giải thích tại sao con nhện nước đó có thể đi trên mặt nước! |
| Phủ định |
Oh no, surface repulsion isn't working correctly; the oil is mixing with the water.
|
Ôi không, lực đẩy bề mặt không hoạt động chính xác; dầu đang trộn lẫn với nước. |
| Nghi vấn |
Gosh, does surface repulsion account for the behavior of these nanoparticles?
|
Trời ơi, lực đẩy bề mặt có giải thích cho hành vi của các hạt nano này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Surface repulsion is a key factor in preventing objects from adhering completely.
|
Sự đẩy lùi bề mặt là một yếu tố quan trọng trong việc ngăn các vật thể dính chặt hoàn toàn. |
| Phủ định |
Surface repulsion isn't always sufficient to overcome strong adhesive forces.
|
Sự đẩy lùi bề mặt không phải lúc nào cũng đủ để vượt qua lực dính mạnh. |
| Nghi vấn |
Is surface repulsion significant in this particular application?
|
Sự đẩy lùi bề mặt có ý nghĩa trong ứng dụng cụ thể này không? |