(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydrophobicity
C1

hydrophobicity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính kỵ nước độ kỵ nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrophobicity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính kỵ nước; xu hướng đẩy hoặc không trộn lẫn với nước.

Definition (English Meaning)

The tendency to repel or fail to mix with water.

Ví dụ Thực tế với 'Hydrophobicity'

  • "The hydrophobicity of the alkyl chains increases with increasing chain length."

    "Tính kỵ nước của các chuỗi alkyl tăng lên khi chiều dài chuỗi tăng lên."

  • "The hydrophobicity of a material can be measured by its contact angle with water."

    "Độ kỵ nước của một vật liệu có thể được đo bằng góc tiếp xúc của nó với nước."

  • "Hydrophobicity plays an important role in protein folding."

    "Tính kỵ nước đóng một vai trò quan trọng trong quá trình gấp protein."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrophobicity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

water-repelling(sự đẩy nước)
water-fearing(sợ nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Hydrophobicity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hydrophobicity mô tả đặc tính vật lý của một phân tử (được gọi là chất kỵ nước) bị đẩy khỏi khối lượng nước. Nó liên quan đến năng lượng cần thiết để hòa tan một chất trong nước. Các chất kỵ nước không hòa tan trong nước và có xu hướng kết tụ lại với nhau trong nước. Sự kỵ nước là do sự tương tác không phân cực-không phân cực; các phân tử không phân cực không thể tạo liên kết hydro với các phân tử nước, do đó, chúng có xu hướng bị đẩy ra khỏi nước. Khác với 'water-repellent' mang tính mô tả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Hydrophobicity of’: đề cập đến tính kỵ nước của một chất cụ thể. Ví dụ: 'the hydrophobicity of the protein'. ‘Hydrophobicity in’: đề cập đến tính kỵ nước trong một hệ thống hoặc quá trình. Ví dụ: 'hydrophobicity in membrane formation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrophobicity'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coating will be exhibiting hydrophobicity, causing water to bead on its surface.
Lớp phủ sẽ thể hiện tính kỵ nước, khiến nước đọng thành giọt trên bề mặt của nó.
Phủ định
The new material won't be demonstrating hydrophobic properties under these conditions.
Vật liệu mới sẽ không thể hiện các đặc tính kỵ nước trong những điều kiện này.
Nghi vấn
Will the scientist be studying the hydrophobicity of different polymers tomorrow?
Ngày mai nhà khoa học có nghiên cứu tính kỵ nước của các polyme khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)