sutures
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sutures'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ khâu hoặc hàng chỉ khâu được sử dụng để đóng vết thương hoặc vết rạch.
Definition (English Meaning)
A stitch or row of stitches used to close a wound or incision.
Ví dụ Thực tế với 'Sutures'
-
"The surgeon used sutures to close the incision."
"Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng chỉ khâu để đóng vết rạch."
-
"The sutures were removed after ten days."
"Chỉ khâu đã được cắt bỏ sau mười ngày."
-
"Skull sutures fuse as a child grows."
"Các đường khớp sọ hợp nhất khi một đứa trẻ lớn lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sutures'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sutures'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sutures' thường được dùng để chỉ các mũi khâu được sử dụng trong phẫu thuật hoặc để khâu vết thương. Nó đề cập đến cả vật liệu (chỉ khâu) và hành động khâu. Đôi khi có thể nhầm lẫn với 'stitches', nhưng 'sutures' thường được dùng trong ngữ cảnh y tế chuyên nghiệp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sutures with': Chỉ loại chỉ khâu hoặc vật liệu sử dụng để khâu. Ví dụ: 'The wound was closed with absorbable sutures.' (Vết thương được đóng bằng chỉ khâu tự tiêu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sutures'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.