sway
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sway'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đung đưa, lắc lư, lung lay từ bên này sang bên kia một cách chậm rãi.
Definition (English Meaning)
To move slowly from side to side.
Ví dụ Thực tế với 'Sway'
-
"The trees were swaying in the wind."
"Những cái cây đang đung đưa trong gió."
-
"The ship swayed in the storm."
"Con tàu lắc lư trong bão."
-
"Don't let yourself be swayed by their promises."
"Đừng để bản thân bị lung lay bởi những lời hứa của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sway'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sway
- Verb: sway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sway'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự chuyển động nhẹ nhàng, uyển chuyển của cây cối, người, hoặc vật thể dưới tác động của gió hoặc lực khác. Khác với 'swing' thường chỉ sự chuyển động qua lại nhanh và mạnh hơn, 'sway' nhấn mạnh sự chậm rãi và liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* sway in something: Đung đưa trong cái gì (ví dụ: 'The branches swayed in the breeze.')
* sway to something: Đung đưa theo cái gì (ví dụ: 'Sway to the music.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sway'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might sway public opinion with his speech.
|
Anh ấy có thể lay chuyển dư luận bằng bài phát biểu của mình. |
| Phủ định |
You should not sway your decision based on emotions.
|
Bạn không nên dao động quyết định của mình dựa trên cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Could the trees sway in the wind?
|
Những cái cây có thể lung lay trong gió không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They allowed his emotional story to sway their decision.
|
Họ đã để câu chuyện cảm động của anh ấy làm lay chuyển quyết định của họ. |
| Phủ định |
It doesn't sway my opinion, no matter what you say.
|
Nó không làm lay chuyển ý kiến của tôi, bất kể bạn nói gì. |
| Nghi vấn |
Does anything sway your belief in that theory?
|
Có điều gì làm lung lay niềm tin của bạn vào lý thuyết đó không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence is strong, it will sway the jury's decision.
|
Nếu bằng chứng mạnh mẽ, nó sẽ ảnh hưởng đến quyết định của bồi thẩm đoàn. |
| Phủ định |
If you don't speak persuasively, you won't sway their opinion.
|
Nếu bạn không nói một cách thuyết phục, bạn sẽ không thể lay chuyển ý kiến của họ. |
| Nghi vấn |
Will his charisma sway the voters if he gives a powerful speech?
|
Liệu sự quyến rũ của anh ấy có ảnh hưởng đến cử tri nếu anh ấy có một bài phát biểu mạnh mẽ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wind blows strongly, the trees sway.
|
Nếu gió thổi mạnh, cây cối đung đưa. |
| Phủ định |
If you don't apply enough pressure, the lever does not sway the mechanism.
|
Nếu bạn không tác dụng đủ áp lực, đòn bẩy không làm cơ cấu chuyển động. |
| Nghi vấn |
If you push the swing, does it sway back and forth?
|
Nếu bạn đẩy xích đu, nó có đung đưa qua lại không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sway the audience with your passionate speech!
|
Hãy lay động khán giả bằng bài phát biểu đầy nhiệt huyết của bạn! |
| Phủ định |
Don't let emotions sway your judgment.
|
Đừng để cảm xúc làm lung lay phán đoán của bạn. |
| Nghi vấn |
Do sway your opinion with evidence!
|
Hãy thay đổi ý kiến của bạn bằng bằng chứng! |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm ends, the tall trees will have swayed violently in the wind for hours.
|
Đến khi cơn bão kết thúc, những cây cao sẽ đã lắc lư dữ dội trong gió hàng giờ. |
| Phủ định |
By next week, the evidence presented will not have swayed the judge's opinion.
|
Đến tuần tới, những bằng chứng được đưa ra sẽ không làm lay chuyển được ý kiến của thẩm phán. |
| Nghi vấn |
Will his emotional speech have swayed the audience by the end of the presentation?
|
Bài phát biểu đầy cảm xúc của anh ấy có lay động được khán giả vào cuối buổi thuyết trình không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician had been swaying the audience with his passionate speech before the scandal broke.
|
Chính trị gia đã và đang lay động khán giả bằng bài phát biểu đầy nhiệt huyết của mình trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
The tree hadn't been swaying in the wind for long when it suddenly snapped.
|
Cây đã không lay động trong gió được lâu thì đột ngột gãy. |
| Nghi vấn |
Had the jury been swaying towards a guilty verdict before the new evidence was presented?
|
Bồi thẩm đoàn đã và đang nghiêng về phán quyết có tội trước khi bằng chứng mới được đưa ra phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tall grass sways in the wind.
|
Cỏ cao đung đưa trong gió. |
| Phủ định |
He does not sway from his principles.
|
Anh ấy không dao động khỏi các nguyên tắc của mình. |
| Nghi vấn |
Does public opinion sway the election?
|
Dư luận có ảnh hưởng đến cuộc bầu cử không? |