resist
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chống lại, kháng cự; từ chối chấp nhận hoặc bị thay đổi bởi cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To fight against something or someone that is attacking you; to refuse to accept or be changed by something.
Ví dụ Thực tế với 'Resist'
-
"The soldiers resisted the enemy's attack."
"Những người lính đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù."
-
"He couldn't resist the temptation to eat the cake."
"Anh ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ ăn chiếc bánh."
-
"The country resisted foreign invasion for many years."
"Đất nước đã chống lại sự xâm lược của nước ngoài trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'resist' thường mang ý nghĩa chủ động chống đối một lực lượng, cám dỗ, hoặc thay đổi. Nó có thể bao hàm việc dùng sức mạnh hoặc ý chí để ngăn chặn. So với 'oppose' (phản đối), 'resist' mạnh mẽ hơn và có tính hành động trực tiếp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Resist + against: Chống lại cái gì đó (ví dụ: resist against the enemy). Resist + doing: Kháng cự lại việc làm gì đó (ví dụ: resist doing something wrong).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.