persuade
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persuade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuyết phục, làm cho (ai đó) làm điều gì đó thông qua lý lẽ hoặc tranh luận.
Ví dụ Thực tế với 'Persuade'
-
"I managed to persuade him to come with us."
"Tôi đã thuyết phục được anh ấy đi cùng chúng tôi."
-
"Can you persuade him to change his mind?"
"Bạn có thể thuyết phục anh ấy thay đổi ý định không?"
-
"She persuaded me to go shopping with her."
"Cô ấy đã thuyết phục tôi đi mua sắm với cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persuade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persuade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Persuade thường mang nghĩa thuyết phục bằng cách sử dụng lý lẽ, dẫn chứng, hoặc gợi ý. Nó khác với 'convince', mặc dù hai từ này thường được dùng thay thế cho nhau. 'Convince' thường chỉ sự thuyết phục đạt đến mức tin tưởng hoàn toàn, trong khi 'persuade' chỉ cần đạt được sự đồng ý làm theo một hành động nào đó. Ví dụ: Bạn có thể 'convince' ai đó rằng biến đổi khí hậu là có thật, nhưng bạn 'persuade' họ đi xe đạp thay vì lái xe hơi để bảo vệ môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- persuade someone to do something: thuyết phục ai đó làm gì. Ví dụ: I persuaded her to come to the party.
- persuade someone into doing something: thuyết phục ai đó làm gì (nhấn mạnh sự tác động). Ví dụ: He persuaded me into buying a new car.
- persuade someone of something: thuyết phục ai đó về điều gì. Ví dụ: I persuaded him of my innocence.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persuade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.