swayed
Động từ (quá khứ đơn & quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swayed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'sway'. Di chuyển hoặc làm cho di chuyển chậm rãi hoặc nhịp nhàng về phía trước và phía sau hoặc từ bên này sang bên kia.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'sway'. To move or cause to move slowly or rhythmically backward and forward or from side to side.
Ví dụ Thực tế với 'Swayed'
-
"The branches swayed gently in the breeze."
"Các cành cây đung đưa nhẹ nhàng trong gió."
-
"The jury was swayed by the compelling evidence."
"Bồi thẩm đoàn đã bị thuyết phục bởi những bằng chứng thuyết phục."
-
"The ship swayed in the storm."
"Con tàu lắc lư trong bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swayed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swayed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sway thường diễn tả sự chuyển động chậm, nhẹ nhàng và liên tục. Nó có thể dùng cho cả vật thể và người. Khi dùng với nghĩa ảnh hưởng, 'sway' mạnh hơn 'influence' nhưng nhẹ hơn 'coerce'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Swayed by: Bị ảnh hưởng bởi. Swayed from: Chệch hướng khỏi. Swayed to: Nghiêng về phía.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swayed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.