(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resisted
B2

resisted

Động từ (quá khứ/phân từ II)

Nghĩa tiếng Việt

đã chống lại đã kháng cự đã phản kháng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resisted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của resist: chống lại tác động hoặc ảnh hưởng của; phản đối.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of resist: to withstand the action or effect of; to offer opposition to.

Ví dụ Thực tế với 'Resisted'

  • "She resisted the urge to scream."

    "Cô ấy đã cố gắng kìm nén sự thôi thúc muốn hét lên."

  • "The army resisted the enemy attack."

    "Quân đội đã chống trả cuộc tấn công của kẻ thù."

  • "He resisted all attempts to persuade him."

    "Anh ấy đã chống lại mọi nỗ lực thuyết phục anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resisted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rebelled(nổi loạn)
fought(chiến đấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Resisted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Resisted’ thường được sử dụng để mô tả hành động phản kháng, chống cự lại một lực lượng, sự cám dỗ, hoặc một tình huống khó khăn nào đó. Nó nhấn mạnh sự nỗ lực để không bị khuất phục hoặc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against from

'Resist against' nhấn mạnh sự phản kháng trực tiếp, thể hiện sự chống đối một cách chủ động. 'Resist from' thường được dùng khi muốn nói về việc kiềm chế bản thân khỏi một hành động hoặc sự thôi thúc nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resisted'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army resisted the enemy's advance.
Quân đội đã chống lại sự tiến công của kẻ thù.
Phủ định
She resisted the temptation to eat the cake.
Cô ấy đã cưỡng lại sự cám dỗ ăn chiếc bánh.
Nghi vấn
Did he resist arrest?
Anh ta có chống lại việc bắt giữ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army resisted the enemy's attack.
Quân đội đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
Phủ định
She didn't resist the temptation to eat the cake.
Cô ấy đã không cưỡng lại được sự cám dỗ ăn chiếc bánh.
Nghi vấn
Did he resist arrest?
Anh ta có chống lại việc bắt giữ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)