swindling
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swindling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng sự lừa dối để tước đoạt tiền bạc hoặc tài sản của ai đó.
Ví dụ Thực tế với 'Swindling'
-
"The politician was accused of swindling investors out of millions of dollars."
"Chính trị gia bị cáo buộc lừa đảo các nhà đầu tư hàng triệu đô la."
-
"Swindling vulnerable people is a despicable crime."
"Lừa đảo những người dễ bị tổn thương là một tội ác đáng khinh."
-
"He was arrested for swindling elderly people out of their life savings."
"Anh ta bị bắt vì lừa đảo những người lớn tuổi lấy tiền tiết kiệm cả đời của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swindling'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swindling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Swindling” nhấn mạnh quá trình hoặc hành động lừa đảo đang diễn ra. Nó thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các hành vi lừa đảo chứ không phải là một sự kiện đơn lẻ. So với 'fraud', 'swindling' thường mang ý nghĩa về sự khéo léo và xảo quyệt trong cách thức thực hiện hành vi lừa đảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Swindling someone *out of* something' có nghĩa là lừa ai đó để họ mất cái gì đó. Ví dụ: 'He was swindling people out of their savings.' ('Swindling someone *into* something' thường ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này và có thể mang nghĩa thuyết phục ai đó làm điều gì đó thông qua lừa dối, ví dụ: 'He swindled her into investing in his bogus company.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swindling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.