switchover
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Switchover'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc trường hợp chuyển đổi hoặc chuyển từ một thứ sang một thứ khác.
Definition (English Meaning)
An act or instance of changing or transferring from one thing to another.
Ví dụ Thực tế với 'Switchover'
-
"The switchover to the new accounting system will occur this weekend."
"Việc chuyển đổi sang hệ thống kế toán mới sẽ diễn ra vào cuối tuần này."
-
"The power plant underwent a switchover to natural gas."
"Nhà máy điện đã trải qua quá trình chuyển đổi sang khí đốt tự nhiên."
-
"The switchover was completed without any major disruptions."
"Quá trình chuyển đổi đã hoàn thành mà không có bất kỳ sự gián đoạn lớn nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Switchover'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: switchover
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Switchover'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'switchover' thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi đột ngột hoặc có kế hoạch từ một hệ thống, quy trình, hoặc trạng thái sang một hệ thống, quy trình hoặc trạng thái khác. Nó thường liên quan đến công nghệ (ví dụ: chuyển đổi hệ thống máy tính), kinh doanh (ví dụ: chuyển đổi nhà cung cấp), hoặc năng lượng (ví dụ: chuyển đổi sang nguồn năng lượng khác). Nó nhấn mạnh sự thay đổi đó là một sự kiện cụ thể, chứ không phải là một quá trình dần dần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'to', nó chỉ đích đến của sự chuyển đổi (ví dụ: 'the switchover to a new system'). Khi dùng 'from', nó chỉ nguồn gốc của sự chuyển đổi (ví dụ: 'the switchover from the old system').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Switchover'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The switchover to the new system was completed successfully.
|
Việc chuyển đổi sang hệ thống mới đã hoàn thành thành công. |
| Phủ định |
The switchover wasn't as smooth as we had hoped.
|
Việc chuyển đổi không suôn sẻ như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Was the switchover finished on schedule?
|
Việc chuyển đổi đã hoàn thành đúng thời hạn chưa? |