(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ changeover
B2

changeover

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chuyển đổi sự thay đổi quá trình chuyển đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Changeover'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuyển đổi, sự thay đổi từ một hệ thống, trạng thái hoặc hoạt động này sang một hệ thống, trạng thái hoặc hoạt động khác.

Definition (English Meaning)

A transition or conversion from one system, state, or activity to another.

Ví dụ Thực tế với 'Changeover'

  • "The factory underwent a complete changeover to produce electric vehicles."

    "Nhà máy đã trải qua một cuộc chuyển đổi hoàn toàn để sản xuất xe điện."

  • "The changeover of staff between shifts needs to be quicker."

    "Việc chuyển giao nhân viên giữa các ca làm việc cần phải nhanh hơn."

  • "There will be a brief changeover period while the new system is installed."

    "Sẽ có một giai đoạn chuyển đổi ngắn trong khi hệ thống mới được cài đặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Changeover'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: changeover
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

shift(ca làm việc)
transformation(sự biến đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Changeover'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ một quá trình chuyển đổi có tính hệ thống hoặc chính thức. Nó nhấn mạnh vào sự thay thế hoàn toàn một cái gì đó bằng một cái khác. Khác với 'change' (sự thay đổi) là một quá trình chung chung hơn và không nhất thiết phải có sự thay thế hoàn toàn. Ví dụ, 'changeover' có thể chỉ sự chuyển đổi ca làm việc, sự thay đổi hệ thống phần mềm, hoặc sự chuyển đổi một nhà máy sang sản xuất một sản phẩm khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

* **changeover to:** Chỉ sự chuyển đổi sang một cái gì đó mới. Ví dụ: "The changeover to the new software took longer than expected." (Sự chuyển đổi sang phần mềm mới mất nhiều thời gian hơn dự kiến).
* **changeover from:** Chỉ sự chuyển đổi từ một cái gì đó cũ. Ví dụ: "The changeover from manual labor to automation increased efficiency." (Sự chuyển đổi từ lao động thủ công sang tự động hóa đã tăng hiệu quả).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Changeover'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The changeover from summer to winter tires is something everyone should consider for safety.
Việc chuyển đổi từ lốp xe mùa hè sang lốp xe mùa đông là điều mà mọi người nên cân nhắc vì sự an toàn.
Phủ định
The changeover was not something they had planned for in their initial schedule.
Sự thay đổi không phải là điều họ đã lên kế hoạch trong lịch trình ban đầu của họ.
Nghi vấn
Was the changeover something you anticipated would cause so many delays?
Sự thay đổi có phải là điều bạn dự đoán sẽ gây ra nhiều sự chậm trễ như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)