(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ syllable
B2

syllable

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

âm tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syllable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một đơn vị phát âm có một âm nguyên âm, có hoặc không có các phụ âm xung quanh, tạo thành toàn bộ hoặc một phần của một từ

Definition (English Meaning)

a unit of pronunciation having one vowel sound, with or without surrounding consonants, forming the whole or a part of a word

Ví dụ Thực tế với 'Syllable'

  • "The word 'computer' has three syllables."

    "Từ 'computer' có ba âm tiết."

  • "Divide the word into syllables."

    "Chia từ đó thành các âm tiết."

  • "Each line of the poem has ten syllables."

    "Mỗi dòng của bài thơ có mười âm tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Syllable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vowel(nguyên âm)
consonant(phụ âm)
phoneme(âm vị)
stress(trọng âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Syllable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một âm tiết là đơn vị cơ bản của nhịp điệu trong ngôn ngữ nói. Nó có thể là một từ hoàn chỉnh (ví dụ: 'a', 'I') hoặc một phần của một từ (ví dụ: 'wa-' trong 'water', '-ter' trong 'water'). Số lượng âm tiết trong một từ xác định độ dài của nó và ảnh hưởng đến nhịp điệu của lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in**: được dùng để chỉ số lượng âm tiết trong một từ hoặc cụm từ. Ví dụ: 'The word 'happiness' has three syllables in it.'
* **of**: được dùng để chỉ âm tiết là một phần của cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'Each syllable of the word must be pronounced clearly.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Syllable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)