pronunciation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pronunciation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách phát âm một từ hoặc một ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
The way in which a word or language is spoken.
Ví dụ Thực tế với 'Pronunciation'
-
"Her pronunciation of French words is excellent."
"Cách phát âm các từ tiếng Pháp của cô ấy rất xuất sắc."
-
"Good pronunciation is essential for clear communication."
"Phát âm tốt là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng."
-
"This dictionary provides the pronunciation of each word."
"Từ điển này cung cấp cách phát âm của mỗi từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pronunciation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pronunciation
- Verb: pronounce
- Adjective: pronounceable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pronunciation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pronunciation' thường đề cập đến cách phát âm đúng, được chấp nhận của một từ. Nó có thể liên quan đến giọng điệu, âm sắc, và cách các âm tiết được nhấn mạnh. Khác với 'accent' (giọng), là cách phát âm đặc trưng của một vùng miền hoặc quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Pronunciation of’: Cách phát âm của một từ hoặc một ngôn ngữ cụ thể. Ví dụ: the pronunciation of 'difficult'. ‘Pronunciation in’: Cách phát âm trong một ngôn ngữ hoặc phương ngữ cụ thể. Ví dụ: pronunciation in American English.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pronunciation'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her pronunciation is excellent; she speaks very clearly.
|
Phát âm của cô ấy rất xuất sắc; cô ấy nói rất rõ ràng. |
| Phủ định |
His pronunciation isn't always clear, so sometimes it's hard to understand him.
|
Phát âm của anh ấy không phải lúc nào cũng rõ ràng, vì vậy đôi khi khó hiểu anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is the pronunciation of this word difficult for you?
|
Phát âm của từ này có khó đối với bạn không? |