syllabus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syllabus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đề cương môn học; bản tóm tắt hoặc dàn ý về các chủ đề, nội dung, hoặc mục tiêu của một khóa học hoặc môn học.
Definition (English Meaning)
An outline of the subjects in a course of study or teaching.
Ví dụ Thực tế với 'Syllabus'
-
"The syllabus outlines the topics to be covered in the course."
"Đề cương nêu rõ các chủ đề sẽ được đề cập trong khóa học."
-
"Students should refer to the syllabus for assignment deadlines."
"Sinh viên nên tham khảo đề cương để biết thời hạn nộp bài tập."
-
"The lecturer distributed the course syllabus on the first day of class."
"Giảng viên phát đề cương môn học vào ngày đầu tiên của lớp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Syllabus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: syllabus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Syllabus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Syllabus thường được cung cấp cho sinh viên hoặc học viên vào đầu khóa học để họ có thể hiểu rõ nội dung sẽ được bao phủ, lịch trình, các bài tập và tiêu chí đánh giá. Nó chi tiết hơn so với course description (mô tả khóa học).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The topic is in the syllabus.' (Chủ đề này có trong đề cương). 'The syllabus on mathematics covers a wide range of topics.' (Đề cương môn toán bao gồm một loạt các chủ đề). 'This is a syllabus for the English course.' (Đây là đề cương cho khóa học tiếng Anh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Syllabus'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the syllabus for this course looks incredibly challenging!
|
Ồ, chương trình học của khóa học này trông vô cùng khó khăn! |
| Phủ định |
Oh no, the syllabus doesn't mention any required textbooks.
|
Ôi không, chương trình học không đề cập đến bất kỳ sách giáo khoa bắt buộc nào. |
| Nghi vấn |
Hey, does the syllabus outline the grading criteria?
|
Này, chương trình học có phác thảo các tiêu chí chấm điểm không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our syllabus includes detailed reading assignments.
|
Giáo trình của chúng tôi bao gồm các bài tập đọc chi tiết. |
| Phủ định |
Their syllabus doesn't cover advanced topics.
|
Giáo trình của họ không bao gồm các chủ đề nâng cao. |
| Nghi vấn |
Does your syllabus outline the grading criteria?
|
Giáo trình của bạn có phác thảo các tiêu chí chấm điểm không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the professor provides the syllabus on time, students will know the course requirements.
|
Nếu giáo sư cung cấp giáo trình đúng hạn, sinh viên sẽ biết các yêu cầu của khóa học. |
| Phủ định |
If the syllabus isn't clear, students won't understand the grading policy.
|
Nếu giáo trình không rõ ràng, sinh viên sẽ không hiểu chính sách chấm điểm. |
| Nghi vấn |
Will students be prepared for the exam if they follow the syllabus?
|
Liệu sinh viên có chuẩn bị tốt cho kỳ thi nếu họ tuân theo giáo trình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher provides the syllabus to the students.
|
Giáo viên cung cấp đề cương môn học cho học sinh. |
| Phủ định |
Not only did the professor update the syllabus, but also he added extra reading materials.
|
Không những giáo sư cập nhật đề cương môn học, mà ông ấy còn thêm tài liệu đọc thêm. |
| Nghi vấn |
Should the teacher change the syllabus, the students will be notified.
|
Nếu giáo viên thay đổi đề cương môn học, học sinh sẽ được thông báo. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The syllabus is designed to cover all essential topics.
|
Giáo trình được thiết kế để bao gồm tất cả các chủ đề thiết yếu. |
| Phủ định |
The syllabus isn't being updated this semester.
|
Giáo trình không được cập nhật trong học kỳ này. |
| Nghi vấn |
Will the syllabus be followed strictly by all teachers?
|
Giáo trình có được tuân thủ nghiêm ngặt bởi tất cả các giáo viên không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next semester, the professor will have been revising the syllabus for over a year to better suit the students' needs.
|
Đến cuối học kỳ tới, giáo sư sẽ đã và đang sửa đổi đề cương môn học trong hơn một năm để phù hợp hơn với nhu cầu của sinh viên. |
| Phủ định |
The students won't have been using the new syllabus for very long when the next accreditation review starts.
|
Sinh viên sẽ không sử dụng đề cương môn học mới được lâu khi đợt kiểm định tiếp theo bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will the department have been updating the syllabus continuously for the past five years by the time the new regulations are implemented?
|
Liệu khoa có đã và đang cập nhật đề cương môn học liên tục trong năm năm qua vào thời điểm các quy định mới được thực hiện không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher's syllabus is very detailed this year.
|
Giáo trình của giáo viên năm nay rất chi tiết. |
| Phủ định |
The students' syllabus isn't optional; they must follow it.
|
Giáo trình của sinh viên không phải là tùy chọn; họ phải tuân theo nó. |
| Nghi vấn |
Is the course coordinator's syllabus readily available for everyone?
|
Giáo trình của điều phối viên khóa học có sẵn cho mọi người không? |