(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ symplesiomorphy
C2

symplesiomorphy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm tổ tiên chung tính trạng tổ tiên chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symplesiomorphy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm tổ tiên được chia sẻ bởi hai hoặc nhiều đơn vị phân loại (taxa).

Definition (English Meaning)

An ancestral trait shared by two or more taxa.

Ví dụ Thực tế với 'Symplesiomorphy'

  • "The presence of five fingers is a symplesiomorphy among primates, indicating a trait inherited from a distant ancestor."

    "Sự hiện diện của năm ngón tay là một symplesiomorphy giữa các loài linh trưởng, cho thấy một đặc điểm được thừa hưởng từ một tổ tiên xa xưa."

  • "The vertebral column is a symplesiomorphy shared by all vertebrates."

    "Cột sống là một symplesiomorphy được chia sẻ bởi tất cả các động vật có xương sống."

  • "While hair is a synapomorphy of mammals, mammary glands are also present but are considered a symplesiomorphy because they originated earlier in the evolutionary lineage."

    "Trong khi lông là một synapomorphy của động vật có vú, thì tuyến vú cũng có mặt nhưng được coi là một symplesiomorphy vì chúng có nguồn gốc sớm hơn trong dòng dõi tiến hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Symplesiomorphy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: symplesiomorphy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ancestral trait(đặc điểm tổ tiên)
plesiomorphy(đặc điểm tổ tiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

synapomorphy(đặc điểm dẫn xuất chung)
autapomorphy(đặc điểm dẫn xuất riêng)

Từ liên quan (Related Words)

homology(sự tương đồng)
phylogeny(phát sinh chủng loại)
cladistics(phân tích nhánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tiến hóa (Evolutionary Biology)

Ghi chú Cách dùng 'Symplesiomorphy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Symplesiomorphy là một đặc điểm được thừa hưởng từ tổ tiên chung của các nhóm sinh vật đang được xem xét. Điều quan trọng là, mặc dù nó là một đặc điểm chung, nhưng nó không được sử dụng để xác định mối quan hệ tiến hóa giữa các nhóm này một cách chính xác, vì đặc điểm này đã tồn tại trước khi chúng phân tách. Phân biệt với 'synapomorphy', là một đặc điểm chung mới phát sinh ở tổ tiên chung gần nhất của một nhóm và được sử dụng để xác định mối quan hệ tiến hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

Ví dụ: 'The symplesiomorphy in primates.' (Symplesiomorphy ở loài linh trưởng). 'The symplesiomorphy between reptiles and birds for the presence of scales (a modified form in bird feathers)' (Symplesiomorphy giữa bò sát và chim là sự hiện diện của vảy (một dạng biến đổi ở lông chim)).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Symplesiomorphy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)