cladistics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cladistics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp phân loại các sinh vật sống dựa trên mối quan hệ tiến hóa.
Definition (English Meaning)
A method of classifying living organisms based on evolutionary relationships.
Ví dụ Thực tế với 'Cladistics'
-
"Cladistics has revolutionized our understanding of evolutionary relationships among species."
"Cladistics đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về các mối quan hệ tiến hóa giữa các loài."
-
"The cladistics analysis revealed a close relationship between birds and dinosaurs."
"Phân tích cladistics đã tiết lộ mối quan hệ chặt chẽ giữa chim và khủng long."
-
"Cladistics is used to construct phylogenetic trees."
"Cladistics được sử dụng để xây dựng cây phát sinh loài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cladistics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cladistics
- Adjective: cladistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cladistics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cladistics là một phương pháp phân loại sinh học sử dụng các đặc điểm chung có nguồn gốc (synapomorphies) để thiết lập các mối quan hệ tiến hóa. Nó tập trung vào việc xây dựng 'cladogram', là sơ đồ biểu diễn các mối quan hệ này. Khác với các phương pháp phân loại truyền thống hơn thường dựa trên sự giống nhau về mặt hình thái hoặc sinh lý, cladistics chỉ xem xét các đặc điểm có nguồn gốc chung để xác định các nhóm đơn ngành (monophyletic groups).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cladistics'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying cladistics helps us understand evolutionary relationships.
|
Nghiên cứu phân tích nhánh giúp chúng ta hiểu các mối quan hệ tiến hóa. |
| Phủ định |
He avoids using cladistic methods in his research because they are complex.
|
Anh ấy tránh sử dụng các phương pháp phân tích nhánh trong nghiên cứu của mình vì chúng phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is applying cladistics essential for resolving phylogenetic uncertainties?
|
Có phải áp dụng phân tích nhánh là điều cần thiết để giải quyết những bất ổn về phát sinh loài không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists need to apply cladistics to understand evolutionary relationships.
|
Các nhà khoa học cần áp dụng phân tích nhánh để hiểu các mối quan hệ tiến hóa. |
| Phủ định |
It's not easy to apply cladistics without sufficient data.
|
Không dễ để áp dụng phân tích nhánh nếu không có đủ dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Why is it important to use cladistics in phylogenetic studies?
|
Tại sao việc sử dụng phân tích nhánh lại quan trọng trong các nghiên cứu phát sinh loài? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The biology student found cladistics fascinating last semester.
|
Sinh viên sinh học thấy ngành phân loại học thú vị vào học kỳ trước. |
| Phủ định |
She didn't use a cladistic approach in her initial analysis.
|
Cô ấy đã không sử dụng phương pháp phân loại học trong phân tích ban đầu của mình. |
| Nghi vấn |
Did the research team employ cladistics to determine the evolutionary relationships?
|
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng phân loại học để xác định các mối quan hệ tiến hóa phải không? |