synapomorphy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synapomorphy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm hoặc tính trạng dẫn xuất chung mà phân biệt một nhánh (clade) với các sinh vật khác. Nó là một sự đổi mới tiến hóa độc đáo cho một nhóm cụ thể.
Definition (English Meaning)
A shared derived character or trait that distinguishes a clade from other organisms. It is an evolutionary novelty unique to a particular group.
Ví dụ Thực tế với 'Synapomorphy'
-
"The presence of feathers is a synapomorphy of birds, distinguishing them from other reptiles."
"Sự hiện diện của lông là một synapomorphy của chim, phân biệt chúng với các loài bò sát khác."
-
"The evolution of amniotic eggs is a synapomorphy that unites reptiles, birds, and mammals into a single clade."
"Sự tiến hóa của trứng ối là một synapomorphy hợp nhất bò sát, chim và động vật có vú vào một nhánh duy nhất."
-
"The presence of a notochord is a synapomorphy for the chordates."
"Sự hiện diện của dây sống là một synapomorphy cho động vật có dây sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synapomorphy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: synapomorphy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synapomorphy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Synapomorphy là một khái niệm quan trọng trong phân tích phát sinh loài (phylogenetic analysis). Nó giúp xác định các mối quan hệ tiến hóa giữa các loài bằng cách tìm kiếm các đặc điểm chung mà tổ tiên của chúng đã có và truyền lại cho các hậu duệ. Điều quan trọng là phải phân biệt synapomorphy với symplesiomorphy (đặc điểm tổ tiên chung) và homoplasy (đặc điểm tương tự do tiến hóa hội tụ hoặc đảo ngược).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường chỉ đặc điểm của nhóm nào đó (e.g., 'a synapomorphy of mammals'). Khi dùng 'for', nó có thể chỉ vai trò của synapomorphy trong việc xác định một nhóm (e.g., 'a useful synapomorphy for identifying this species').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synapomorphy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.