(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synapomorphy
C2

synapomorphy

noun

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm dẫn xuất chung tính trạng dẫn xuất chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synapomorphy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc tính trạng dẫn xuất chung mà phân biệt một nhánh (clade) với các sinh vật khác. Nó là một sự đổi mới tiến hóa độc đáo cho một nhóm cụ thể.

Definition (English Meaning)

A shared derived character or trait that distinguishes a clade from other organisms. It is an evolutionary novelty unique to a particular group.

Ví dụ Thực tế với 'Synapomorphy'

  • "The presence of feathers is a synapomorphy of birds, distinguishing them from other reptiles."

    "Sự hiện diện của lông là một synapomorphy của chim, phân biệt chúng với các loài bò sát khác."

  • "The evolution of amniotic eggs is a synapomorphy that unites reptiles, birds, and mammals into a single clade."

    "Sự tiến hóa của trứng ối là một synapomorphy hợp nhất bò sát, chim và động vật có vú vào một nhánh duy nhất."

  • "The presence of a notochord is a synapomorphy for the chordates."

    "Sự hiện diện của dây sống là một synapomorphy cho động vật có dây sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synapomorphy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: synapomorphy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shared derived character(đặc điểm dẫn xuất chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

phylogeny(phát sinh loài)
clade(nhánh)
character(đặc điểm)
evolution(tiến hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tiến hóa

Ghi chú Cách dùng 'Synapomorphy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Synapomorphy là một khái niệm quan trọng trong phân tích phát sinh loài (phylogenetic analysis). Nó giúp xác định các mối quan hệ tiến hóa giữa các loài bằng cách tìm kiếm các đặc điểm chung mà tổ tiên của chúng đã có và truyền lại cho các hậu duệ. Điều quan trọng là phải phân biệt synapomorphy với symplesiomorphy (đặc điểm tổ tiên chung) và homoplasy (đặc điểm tương tự do tiến hóa hội tụ hoặc đảo ngược).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi dùng 'of', nó thường chỉ đặc điểm của nhóm nào đó (e.g., 'a synapomorphy of mammals'). Khi dùng 'for', nó có thể chỉ vai trò của synapomorphy trong việc xác định một nhóm (e.g., 'a useful synapomorphy for identifying this species').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synapomorphy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)