asynchronously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asynchronously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không đồng bộ; không xảy ra cùng một lúc.
Definition (English Meaning)
In a way that is not synchronized; not occurring at the same time.
Ví dụ Thực tế với 'Asynchronously'
-
"The data is transmitted asynchronously to the server."
"Dữ liệu được truyền không đồng bộ đến máy chủ."
-
"The API calls are handled asynchronously to improve performance."
"Các lệnh gọi API được xử lý không đồng bộ để cải thiện hiệu suất."
-
"The application updates its data asynchronously in the background."
"Ứng dụng cập nhật dữ liệu không đồng bộ trong nền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asynchronously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: asynchronously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asynchronously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'asynchronously' thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình và truyền thông dữ liệu để mô tả các hoạt động không chặn (non-blocking). Điều này có nghĩa là một tác vụ có thể bắt đầu mà không cần chờ tác vụ trước đó hoàn thành, giúp tăng hiệu suất và khả năng đáp ứng của hệ thống. So sánh với 'synchronously', nơi các tác vụ phải đợi lẫn nhau hoàn thành theo thứ tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asynchronously'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The server processes requests asynchronously, doesn't it?
|
Máy chủ xử lý các yêu cầu không đồng bộ, phải không? |
| Phủ định |
We don't communicate asynchronously, do we?
|
Chúng ta không giao tiếp một cách không đồng bộ, phải không? |
| Nghi vấn |
You can handle these tasks asynchronously, can't you?
|
Bạn có thể xử lý các nhiệm vụ này một cách không đồng bộ, phải không? |