(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asynchronously
C1

asynchronously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không đồng bộ bất đồng bộ không đồng thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asynchronously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đồng bộ; không xảy ra cùng một lúc.

Definition (English Meaning)

In a way that is not synchronized; not occurring at the same time.

Ví dụ Thực tế với 'Asynchronously'

  • "The data is transmitted asynchronously to the server."

    "Dữ liệu được truyền không đồng bộ đến máy chủ."

  • "The API calls are handled asynchronously to improve performance."

    "Các lệnh gọi API được xử lý không đồng bộ để cải thiện hiệu suất."

  • "The application updates its data asynchronously in the background."

    "Ứng dụng cập nhật dữ liệu không đồng bộ trong nền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asynchronously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: asynchronously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

concurrently(đồng thời)
parallel(song song)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Asynchronously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'asynchronously' thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình và truyền thông dữ liệu để mô tả các hoạt động không chặn (non-blocking). Điều này có nghĩa là một tác vụ có thể bắt đầu mà không cần chờ tác vụ trước đó hoàn thành, giúp tăng hiệu suất và khả năng đáp ứng của hệ thống. So sánh với 'synchronously', nơi các tác vụ phải đợi lẫn nhau hoàn thành theo thứ tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asynchronously'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The server processes requests asynchronously, doesn't it?
Máy chủ xử lý các yêu cầu không đồng bộ, phải không?
Phủ định
We don't communicate asynchronously, do we?
Chúng ta không giao tiếp một cách không đồng bộ, phải không?
Nghi vấn
You can handle these tasks asynchronously, can't you?
Bạn có thể xử lý các nhiệm vụ này một cách không đồng bộ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)