syndrome
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syndrome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các dấu hiệu và triệu chứng xảy ra cùng nhau và đặc trưng cho một sự bất thường hoặc tình trạng cụ thể.
Definition (English Meaning)
A group of signs and symptoms that occur together and characterize a particular abnormality or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Syndrome'
-
"Down syndrome is a genetic disorder caused by the presence of all or part of a third copy of chromosome 21."
"Hội chứng Down là một rối loạn di truyền do sự hiện diện của toàn bộ hoặc một phần bản sao thứ ba của nhiễm sắc thể 21."
-
"He was diagnosed with carpal tunnel syndrome."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc hội chứng ống cổ tay."
-
"The patient presented with symptoms consistent with acute respiratory distress syndrome."
"Bệnh nhân có các triệu chứng phù hợp với hội chứng suy hô hấp cấp tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Syndrome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: syndrome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Syndrome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Syndrome thường dùng để chỉ một loạt các triệu chứng có thể không có một nguyên nhân duy nhất, nhưng khi xảy ra cùng nhau, chúng được công nhận là một tình trạng y tế riêng biệt. Nó khác với 'disease' (bệnh) ở chỗ bệnh thường có nguyên nhân đã biết và cơ chế bệnh sinh rõ ràng, trong khi syndrome có thể không rõ nguyên nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Syndrome of’ thường được dùng để chỉ các triệu chứng cụ thể liên quan đến syndrome đó (ví dụ: syndrome of fatigue). ‘Syndrome with’ đôi khi được dùng để liên kết một syndrome với một yếu tố hoặc điều kiện khác (ví dụ: a syndrome with associated neurological problems).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Syndrome'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the doctor confirmed it's carpal tunnel syndrome.
|
Ồ, bác sĩ xác nhận đó là hội chứng ống cổ tay. |
| Phủ định |
Oh no, he doesn't have any syndrome.
|
Ôi không, anh ấy không mắc hội chứng nào cả. |
| Nghi vấn |
Really, does she have Stockholm syndrome?
|
Thật sao, cô ấy mắc hội chứng Stockholm à? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor believes the patient has a syndrome.
|
Bác sĩ tin rằng bệnh nhân mắc một hội chứng. |
| Phủ định |
Seldom has there been a syndrome that baffled doctors so thoroughly.
|
Hiếm khi có một hội chứng nào gây khó khăn cho các bác sĩ một cách triệt để như vậy. |
| Nghi vấn |
Should a child develop such a syndrome, what immediate steps should be taken?
|
Nếu một đứa trẻ phát triển một hội chứng như vậy, những biện pháp tức thời nào nên được thực hiện? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The syndrome was recognized as a potential risk factor.
|
Hội chứng này đã được công nhận là một yếu tố rủi ro tiềm ẩn. |
| Phủ định |
The syndrome cannot be cured, but its symptoms can be managed.
|
Hội chứng này không thể chữa khỏi, nhưng các triệu chứng của nó có thể được kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Was the syndrome properly diagnosed by the specialists?
|
Hội chứng có được chẩn đoán đúng cách bởi các chuyên gia không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a rare syndrome that affects his motor skills.
|
Anh ấy mắc một hội chứng hiếm gặp ảnh hưởng đến kỹ năng vận động của mình. |
| Phủ định |
She does not have any symptoms of the syndrome.
|
Cô ấy không có bất kỳ triệu chứng nào của hội chứng. |
| Nghi vấn |
Does the patient exhibit signs of the syndrome?
|
Bệnh nhân có biểu hiện các dấu hiệu của hội chứng không? |